Tiếp Kiến Chung (01/10): Những Thương Tích Của Chúa Chứng Tỏ Một Tình Yêu Lớn Hơn Mọi Bất Trung

Vatican News (01.10.2025) – Sáng thứ Tư ngày 1/10, trong buổi tiếp kiến chung hằng tuần, Đức Thánh Cha Lêô đã tiếp tục loạt bài giáo lý trong Năm Thánh về “Đức Kitô, niềm hy vọng của chúng ta”. Bài giáo lý hôm nay có tựa đề: Sự phục sinh. “Bình an cho anh em”, tiếp theo chủ đề tuần trước về thứ Bảy Tuần Thánh.

Trước khi Đức Thánh Cha bắt đầu bài giáo lý, mọi người nghe đoạn Lời Chúa được trích từ Tin Mừng theo thánh Gioan 20,19-23:

19Vào chiều ngày ấy, ngày thứ nhất trong tuần, nơi các môn đệ ở, các cửa đều đóng kín, vì các ông sợ người Do-thái. Đức Giê-su đến, đứng giữa các ông và nói : “Bình an cho anh em !” 20Nói xong, Người cho các ông xem tay và cạnh sườn. Các môn đệ vui mừng vì được thấy Chúa. 21Người lại nói với các ông : “Bình an cho anh em ! Như Chúa Cha đã sai Thầy, thì Thầy cũng sai anh em.” 22Nói xong, Người thổi hơi vào các ông và bảo : “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần. 23Anh em tha tội cho ai, thì người ấy được tha ; anh em cầm giữ ai, thì người ấy bị cầm giữ.”

Bài giáo lý của Đức Thánh Cha:

Anh chị em thân mến, chào anh chị em!

Trung tâm của đức tin chúng ta và cốt lõi của niềm hy vọng chúng ta được bén rễ sâu nơi biến cố Chúa Kitô Phục Sinh. Khi đọc kỹ các sách Tin Mừng, chúng ta nhận ra rằng mầu nhiệm này thật đáng kinh ngạc, không chỉ vì một người – Con Thiên Chúa – đã sống lại từ cõi chết, nhưng còn vì cách thức Người đã chọn để thực hiện điều đó. Thật vậy, sự Phục Sinh của Đức Giêsu không phải là một chiến thắng ồn ào, không phải là một sự báo thù hay trả đũa những kẻ thù của Người. Đó là chứng tá kỳ diệu cho thấy tình yêu có khả năng trỗi dậy sau một thất bại to lớn để tiếp tục hành trình bất khả ngăn cản của mình.

Khi chúng ta gượng dậy sau một vết thương do người khác gây ra, thường phản ứng đầu tiên là sự giận dữ, là mong muốn bắt ai đó phải trả giá cho điều ta đã chịu. Nhưng Đấng Phục Sinh không phản ứng như thế. Khi bước ra từ cõi chết, Đức Giêsu không tìm cách trả thù. Người không trở lại bằng những cử chỉ quyền lực, nhưng trong sự hiền lành, Người bày tỏ niềm vui của một tình yêu lớn hơn mọi thương tích, mạnh hơn mọi phản bội.

Đấng Phục Sinh không hề cảm thấy cần phải khẳng định hay áp đặt sự vượt trội của mình. Người hiện ra với các bạn hữu – các môn đệ – cách âm thầm, không thúc ép khả năng đón nhận của họ. Ước muốn duy nhất của Người là tái lập sự hiệp thông với họ, giúp họ vượt qua mặc cảm tội lỗi. Chúng ta thấy rất rõ điều này trong căn phòng Tiệc Ly, nơi Chúa hiện ra với các môn đệ đang đóng kín cửa vì sợ hãi. Đó là một khoảnh khắc bày tỏ sức mạnh phi thường: Đức Giêsu, sau khi đã đi xuống vực thẳm của cái chết để giải thoát những ai bị giam cầm, nay bước vào căn phòng đóng kín của những người bị tê liệt vì sợ hãi, mang đến một món quà mà chẳng ai dám hy vọng: đó là bình an.

Lời chào của Người thật đơn sơ, đến nỗi bình thường: “Bình an cho anh em!” (Ga 20,19). Nhưng đi kèm với lời ấy là một cử chỉ đẹp đến mức dường như khó tin: Đức Giêsu cho các môn đệ xem tay và cạnh sườn với những dấu tích của cuộc khổ nạn. Tại sao Người lại phơi bày các vết thương ấy trước mắt những kẻ đã chối từ và bỏ rơi Người trong giờ phút đau thương? Tại sao Người không che giấu các dấu vết đau khổ ấy để tránh khơi lại nỗi nhục nhã?

Ngược lại, Tin Mừng kể rằng khi thấy Chúa, các môn đệ vui mừng (x. Ga 20,20). Lý do thật sâu xa: Đức Giêsu đã hoàn toàn hòa giải với tất cả những đau khổ Người đã trải qua. Không có bóng dáng oán hờn. Những vết thương ấy không để trách móc, nhưng để minh chứng một tình yêu mạnh hơn mọi bất trung. Chúng là dấu chỉ cho thấy rằng, chính trong lúc chúng ta vấp ngã, Thiên Chúa vẫn không rút lại tình yêu của Người. Người không bỏ rơi chúng ta.

Vì thế, Chúa hiện ra tay không, không mang vũ khí. Người không đòi hỏi, không mặc cả. Tình yêu của Người không hề làm nhục; đó là sự bình an của Đấng đã chịu đau khổ vì yêu thương và giờ đây có thể tuyên bố rằng tất cả đều xứng đáng.

Còn chúng ta, thường lại che giấu những vết thương vì kiêu hãnh hoặc vì sợ tỏ ra yếu đuối. Chúng ta nói: “Không sao cả”, “mọi sự đã qua rồi”, nhưng thực ra lòng chúng ta chưa thực sự bình an trước những phản bội từng làm ta tổn thương. Đôi khi chúng ta muốn che giấu khó khăn trong việc tha thứ, để khỏi lộ ra sự mong manh và khỏi phải liều lĩnh chịu thêm đau khổ. Nhưng Đức Giêsu thì không. Người trao dâng các vết thương của mình như bảo chứng của sự tha thứ. Người cho thấy rằng Phục Sinh không phải là xóa bỏ quá khứ, mà là biến đổi nó thành niềm hy vọng của lòng thương xót.

Rồi Chúa lặp lại: “Bình an cho anh em!”. Và Người thêm: “Như Chúa Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (c. 21). Với những lời này, Người trao cho các Tông đồ một sứ vụ, không phải là quyền lực, nhưng là trách nhiệm: trở nên khí cụ hòa giải trong thế giới. Như thể Người muốn nói: “Ai có thể loan báo dung mạo giàu lòng thương xót của Chúa Cha, nếu không phải là anh em – những kẻ đã từng trải qua thất bại và đã được tha thứ?”.

Đức Giêsu thổi hơi vào các ông và ban cho họ Thánh Thần (c. 22). Chính Thánh Thần này đã nâng đỡ Người trong sự vâng phục Chúa Cha và trong tình yêu đến tận thập giá. Từ giây phút đó, các Tông đồ không thể nào im lặng về điều họ đã thấy và đã nghe: rằng Thiên Chúa tha thứ, nâng dậy, khôi phục niềm tin tưởng.

Đây chính là trọng tâm của sứ mạng Giáo Hội: không phải quản trị quyền bính trên người khác, nhưng là thông truyền niềm vui của những ai đã được yêu thương ngay cả khi không xứng đáng. Chính sức mạnh này đã khai sinh và làm lớn mạnh cộng đoàn Kitô hữu: những người nam và nữ đã khám phá ra vẻ đẹp của việc được sống lại để rồi trao ban sự sống ấy cho tha nhân.

Anh chị em thân mến, chúng ta cũng được sai đi. Chúa cũng cho chúng ta thấy các vết thương của Người và nói: “Bình an cho anh chị em”. Đừng sợ phơi bày những vết thương của mình đã được lòng thương xót chữa lành. Đừng ngại trở nên gần gũi với những ai còn khép kín trong sợ hãi hay mặc cảm. Xin hơi thở của Thánh Thần cũng biến chúng ta thành chứng nhân của bình an này, của tình yêu mạnh hơn mọi thất bại.

 

Nguồn: Vatican News (01.10.2025)