Loan Báo Tin Mừng Từ Chính Gia Đình

LOAN BÁO TIN MỪNG TỪ CHÍNH GIA ĐÌNH
CẢM HỨNG TỪ SÁCH CHÂM NGÔN 29 TRONG BỐI CẢNH VIỆT NAM

(Suy tư truyền giáo về khôn ngoan, đức tin và tình yêu trong mái ấm gia đình)

Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD

Từ ngàn đời nay, gia đình vẫn là trái tim của văn hóa Việt Nam, nơi con người được sinh ra, lớn lên và học sống tình người. Trong mái nhà nhỏ, giữa lời cha dạy và tiếng mẹ ru, con người Việt không chỉ được hình thành bằng máu thịt, mà còn được dưỡng nuôi bằng đạo lý, tình thương và đức tin.

Người xưa từng dạy rằng gia đình là cái nôi của nhân cách, bởi đó chính là nơi con người được hình thành cả về tâm hồn lẫn phẩm hạnh. Gắn liền với quan niệm ấy, câu “nhân tri sơ, tính bản thiện” trong Tam Tự Kinh khẳng định rằng mỗi người sinh ra đều mang bản tính thiện lương và trong sáng, giống như tờ giấy trắng dễ dàng tiếp nhận những điều hay lẽ phải. Vì thế, môi trường sống và sự giáo dục giữ vai trò quyết định trong việc nuôi dưỡng và phát triển cái thiện nơi mỗi con người. Khi trẻ được dạy dỗ cẩn thận, chúng sẽ hình thành phẩm chất tốt đẹp và biết cư xử đúng mực; ngược lại, nếu thiếu sự hướng dẫn, trẻ rất dễ bị tác động bởi những điều xấu xung quanh. Chính vì vậy, ông cha ta mới đúc kết lời nhắc nhở thâm thuý: “Hiền dữ đâu phải là tính sẵn, phần nhiều do giáo dục mà nên.” Tất cả điều đó cho thấy gia đình không chỉ là mái ấm trú ngụ, mà còn là nơi tình yêu được vun bồi, đức tin được thắp sáng và sự khôn ngoan được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác như một ngọn lửa âm ỉ nhưng không bao giờ tắt, sưởi ấm và soi sáng cả hành trình nhân thế.

Đọc Sách Châm Ngôn chương 29, chúng ta nhận ra một cuộc gặp gỡ nhiệm mầu giữa Lời Chúa và Đạo lý dân tộc: cả hai đều xem gia đình là nền tảng của xã hội, là trường học đầu tiên của đức tin, và là thánh đường của tình yêu như lời Kinh Thánh dạy: “Hãy ​sửa phạt con, nó sẽ cho bạn được thảnh thơi và khiến lòng bạn vui sướng.” (Cn 29,17) Tư tưởng ấy hòa nhịp cách kỳ diệu với tinh thần giáo huấn của Giáo Hội Công Giáo: “Gia đình Kitô hữu là một mặc khải, một sự thực hiện đặc biệt mối hiệp thông trong Hội Thánh. Vì thế, gia đình Kitô hữu có thể và phải được gọi là ‘Hội Thánh tại gia’.”[1]

Trong ánh sáng ấy, mỗi mái ấm Kitô hữu được mời gọi trở nên nơi Thiên Chúa hiện diện giữa đời thường, nơi cha mẹ là những người gieo hạt Tin Mừng đầu tiên, và con cái là những mầm non đức tin được nuôi dưỡng bằng tình yêu, bằng cầu nguyện, và bằng gương sáng đời sống như lời Đức Thánh Cha Phanxicô dạy: “Gia đình là môi trường đầu tiên của việc hòa nhập xã hội, bởi vì đó là nơi đầu tiên con người học biết đặt mình đối diện với người khác, để lắng nghe, để chia sẻ, để chịu đựng, để tôn trọng, để giúp đỡ, để chung sống.”[2]

Khi nghiền ngẫm sách Châm Ngôn chương 29, 15-17, chúng ta nhận ra vẻ đẹp của gia đình Việt Nam thấm đượm tinh thần Tin Mừng: nơi khôn ngoan, đức tin và tình yêu hòa quyện, để mỗi mái nhà trở nên một ngọn đèn sáng giữa đời, soi chiếu Tin Mừng của Thiên Chúa Tình Yêu, và lan tỏa hương thánh thiện giữa nhân gian.

Gia đình – Trường học đầu tiên của đức tin và nhân cách

Sách Châm Ngôn chương 29 vẽ nên một bức tranh đẹp về đời sống gia đình trong ánh sáng khôn ngoan của Thiên Chúa: “Có chịu ​đòn chịu mắng mới nên khôn, trẻ con thả lỏng gây tủi buồn cho mẹ. ​Ác nhân cầm quyền thì tội ác gia tăng, nhưng chính nhân sẽ thấy chúng suy tàn. Hãy ​sửa phạt con, nó sẽ cho bạn được thảnh thơi và khiến lòng bạn vui sướng.” (Cn 29,15-17). Tác giả Thánh Kinh nhìn thấy giáo dục và kỷ luật như hai trụ cột vững chắc của mái ấm. Đó không chỉ là phương pháp dạy dỗ, mà là nghệ thuật hình thành nhân cách và đức tin. Một đứa trẻ được để mặc cho bản năng sẽ sớm đánh mất phương hướng luân lý; ngược lại, được giáo dục trong yêu thương và khôn ngoan, em sẽ trở nên nguồn hạnh phúc cho gia đình và xã hội.

Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta bắt gặp cùng một chân lý được diễn tả qua câu ca dao: “Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi.” Câu nói mộc mạc mà thấm đẫm tinh thần nhân bản ấy diễn tả cùng một chân lý mà Kinh Thánh dạy: kỷ luật là một hình thức của tình yêu. Nó không nhằm làm tổn thương, mà để giúp con người trưởng thành trong tự do đích thực, thứ tự do được xây dựng trên nền tảng của chân lý. Thánh Kinh khẳng định: “Vì Chúa thương ai thì mới sửa dạy kẻ ấy, và có nhận ai làm con thì Người mới cho roi cho vọt.” (Hr 12,6)

Kỷ luật, trong ánh sáng Lời Chúa, không phải là sự trừng phạt hay áp đặt, nhưng là biểu hiện cụ thể của tình yêu phụ tử. Người cha, người mẹ khi sửa dạy con cái, không hành động trong giận dữ, mà trong tinh thần trách nhiệm và tình thương, để con “nên người” trước khi “làm nên sự nghiệp”, thành nhân trước khi thành đạt. Bởi lẽ, như Thánh Kinh dạy: “Kẻ ghét con mới không dùng ​roi vọt, người thương con sẽ lo sửa phạt con.” (Cn 13,24). Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Tông huấn Amoris Laetitia, đã diễn tả điều này với một cái nhìn thật nhân bản và cảm thông: “Gia đình là trường học đầu tiên dạy các giá trị nhân bản, nơi đây người ta học biết sử dụng tự do một cách tốt đẹp.”[3]

Cũng như trong truyền thống Việt Nam, giáo dục trong gia đình không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn là việc “trồng người”, đào luyện tâm hồn, vun đắp nhân nghĩa, khơi dậy đức tin. Một mái ấm được xây trên nền tảng của tình yêu và kỷ luật, chính là “trường học đầu tiên của đức tin và nhân cách.” Như lời Thánh Vịnh nhắc nhở: “Nếu Đức Chúa không xây nhà, thợ nề vất vả cũng là uổng công.” (Tv 127,1). Gia đình được xây trên tình yêu Thiên Chúa sẽ trở thành nơi con người học yêu thương, học tôn trọng, và học nên giống Đấng Tạo Hóa. Ở đó, từng lời dạy, từng cử chỉ yêu thương, từng giọt mồ hôi của cha mẹ đều trở thành bài giáo lý sống động, dạy con biết làm người, làm con, và làm môn đệ của Đức Kitô. “Hiền dữ đâu phải là tính sẵn, phần nhiều do giáo dục mà nên.”

Trong ánh sáng ấy, mỗi gia đình Việt Nam được mời gọi trở thành trường học của khôn ngoan và thánh thiện, nơi tình yêu được rèn luyện bằng kiên nhẫn, nơi kỷ luật được thực thi bằng lòng nhân hậu, và nơi đức tin được thắp sáng qua gương sống hằng ngày.

Người mẹ – Trái tim của gia đình và linh hồn của giáo dục

Trong Sách Châm Ngôn 29,15, tác giả Thánh Kinh viết: “Có chịu ​đòn chịu mắng mới nên khôn, trẻ con thả lỏng gây tủi buồn cho mẹ.” (Cn 29,15) Thật đáng chú ý khi người mẹ, chứ không phải cả cha mẹ, được nhắc đến ở đây. Đó không phải là một chi tiết ngẫu nhiên, nhưng là một mặc khải sâu sắc: người mẹ chính là trái tim của gia đình và linh hồn của giáo dục. Từ nơi vòng tay mẹ, đứa trẻ được ấp ủ trong tình yêu, được nuôi dưỡng bằng những lời ru và ánh mắt dịu hiền. Người mẹ không chỉ dưỡng nuôi thân xác, mà còn dệt nên tâm hồn con bằng sợi tơ của tình thương và niềm tin. Chính nơi ấy, đứa trẻ học biết yêu thương, tôn trọng, và cảm thông, trẻ được học những bài học đầu đời không ghi trong sách vở nhưng khắc sâu trong trái tim.

Giáo huấn Hội Thánh Công Giáo khẳng định rõ điều này: “Vì là người truyền sự sống cho con cái, nên cha mẹ có bổn phận hết sức quan trọng phải giáo dục chúng, và vì thế, họ phải được coi là những nhà giáo dục đầu tiên và chính yếu của chúng. Vai trò giáo dục này quan trọng đến nỗi nếu thiếu sót sẽ khó lòng bổ khuyết được.”[4] Và Đức Thánh Cha Phanxicô tiếp nối trong Amoris Laetitia: “các bà mẹ là thuốc giải độc mạnh nhất chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cá nhân ích kỉ […]. Chính họ là những người làm chứng cho vẻ đẹp của sự sống. Chắc chắn rằng, ‘một xã hội mà không có các bà mẹ sẽ là một xã hội phi nhân, bởi vì các bà mẹ luôn biết làm chứng về sự dịu dàng, dâng hiến, sức mạnh tinh thần ngay cả trong những thời khắc tồi tệ nhất.’”[5]

Trong văn hóa Việt Nam, người mẹ cũng mang cùng vai trò linh thiêng ấy. Lời ru của mẹ không chỉ đưa con vào giấc ngủ, mà là bài giáo lý đầu tiên về tình người, đạo hiếu và lòng biết ơn: “Công cha như núi Thái Sơn,
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
.” Từng câu ru, từng lời dạy của mẹ trở thành hạt giống đức tin và nhân ái, gieo vào tâm hồn con trẻ để rồi, theo thời gian, nảy nở thành hoa trái của khôn ngoan và thánh thiện.

Người mẹ, vì thế, chính là nhà truyền giáo âm thầm trong mái ấm gia đình mình. Bà không đứng trên bục giảng, nhưng giảng dạy bằng cuộc sống, bằng tình yêu quảng đại, bằng sự kiên nhẫn và hy sinh hằng ngày. Bà là “người nữ  mạnh mẽ” mà sách Châm Ngôn chương 31 ca ngợi: “Nàng khôn ngoan trong lời ăn tiếng nói, và dịu hiền khi dạy dỗ bảo ban” (Cn 31,26). Người mẹ Việt Nam, dù chân quê lam lũ hay trí thức giữa thời hiện đại, vẫn mang trong mình sứ mạng linh thiêng ấy: gìn giữ ngọn lửa đức tin và truyền thống trong mái ấm gia đình. Như lời ca dao mộc mạc mà sâu xa: “Mẹ hiền dạy con từ thuở còn thơ, Lời ru của mẹ theo con suốt cả cuộc đời.”

Trong ánh sáng của Châm Ngôn và truyền thống Việt Nam, người mẹ là biểu tượng sống động của Đức Khôn Ngoan- vừa dịu dàng, vừa mạnh mẽ; vừa âm thầm, vừa vĩ đại. Từ trái tim của mẹ, đức tin được thắp sáng, tình yêu được sưởi ấm, và con người học biết nên giống Thiên Chúa là Tình Yêu.

Gương sống của cha mẹ – Quyền uy đạo đức trong gia đình

Tác giả Sách Châm Ngôn viết: “Ác nhân cầm quyền thì tội ác gia tăng, nhưng chính nhân sẽ thấy chúng suy tàn” (Cn 29,16). Trong phạm vi gia đình, cha mẹ chính là “người cầm quyền”, không chỉ bằng uy lực, mà bằng uy tín đạo đức và gương sáng đời sống. Gia đình là một xã hội thu nhỏ, nơi quyền bính được trao không phải để thống trị, nhưng để phục vụ và hướng dẫn trong yêu thương. Nếu cha mẹ sống ngay lành và công chính, gia đình sẽ bình an; ngược lại, nếu họ sống gian dối và bất công, con cái sẽ sớm học theo và sa ngã.

Trong văn hóa Việt Nam, ông bà ta đã khôn ngoan đúc kết: “Con hơn cha là nhà có phúc,” “Cha mẹ hiền lành để đức cho con.” Hai câu tục ngữ này không chỉ là lời khuyên luân lý, mà còn phản ánh niềm tin sâu xa rằng đức hạnh của cha mẹ chính là gia sản quý nhất truyền lại cho con cháu. Đó là “phúc đức tại mẫu,” là đạo lý kế thừa từ đời này sang đời khác. Giáo huấn Hội Thánh cũng vang lên cùng một sứ điệp. Đức Thánh Cha Phanxicô khẳng định: “Cha mẹ luôn có ảnh hưởng trên sự phát triển về mặt tinh thần của con cái, về điều tốt cũng như điều xấu.”[6] Cha mẹ không dạy con chỉ bằng lời nói, nhưng bằng chính cách họ yêu thương, cầu nguyện, làm việc và tha thứ. Mỗi hành động nhỏ bé trong đời sống thường ngày như một lời cảm ơn, một sự nhường nhịn, một lời cầu nguyện chung, đều là những bài giáo lý âm thầm nhưng sâu sắc về lòng nhân ái và đức tin.

Trong ánh sáng Tin Mừng, người cha được mời gọi phản chiếu hình ảnh của Thiên Chúa là Cha, Đấng hướng dẫn và bảo vệ bằng lý trí, trách nhiệm và công bình; còn người mẹ phản chiếu tình yêu dịu dàng và lòng xót thương của Thiên Chúa, Đấng “như mẹ hiền an ủi con thơ” (x. Is 66,13). Khi cả hai hiệp nhất trong tình yêu và cầu nguyện, họ trở thành hình ảnh sống động của Thiên Chúa Tình Yêu giữa đời thường.

Thánh Gioan Phaolô II từng nói trong Familiaris Consortio: “Nhờ kết quả của thừa tác vụ giáo dục, qua chứng từ đời sống, cha mẹ là những người đầu tiên loan báo Tin Mừng cho con cái. Hơn nữa, khi cùng cầu nguyện với chúng, khi cùng với chúng lao mình vào việc đọc Lời Chúa, và khi làm cho chúng sống thân mật trong thân thể Đức Ki-tô – cả nơi bí tích Thánh Thể và nơi Hội Thánh – bằng việc khai tâm Ki-tô giáo, họ trở nên cha mẹ theo nghĩa trọn vẹn, nghĩa là không những họ sinh ra chúng theo sự sống phần xác mà còn theo cả sự sống tuôn trào từ thập giá và sự phục sinh của Đức Ki-tô, khi chúng được tái sinh trong Thần Khí.”[7] Thật vậy, gương sáng của cha mẹ có sức mạnh hơn mọi lời giảng. Một người cha trung thực dạy con giá trị của công bằng; một người mẹ kiên nhẫn dạy con biết yêu thương và tha thứ. Họ không cần những bài diễn thuyết, vì chính đời sống của họ đã là Tin Mừng được viết bằng hành động như tục ngữ Việt nam từng nói: “Một lời dạy khôn ngoan chẳng bằng một gương sáng đời lành.”

Như thế, trong ánh sáng Châm Ngôn 29,16 và truyền thống văn hóa Việt, quyền uy thật sự trong gia đình không đến từ địa vị hay tiếng nói, mà từ sức mạnh đạo đức và chứng tá đời sống của cha mẹ. Khi cha mẹ sống công chính, con cái sẽ được “dạy dỗ trong đức tin và tình yêu của Chúa Giêsu Kitô” (x. Ep 6,4); và gia đình trở thành ngọn đèn chiếu sáng giữa thế gian, nơi đức tin được truyền lại, và tình yêu được thể hiện mỗi ngày.

Kỷ luật trong yêu thương – Con đường dẫn đến bình an

Sách Châm Ngôn dạy rằng: “Hãy ​sửa phạt con, nó sẽ cho bạn được thảnh thơi và khiến lòng bạn vui sướng” (Cn 29,17). Câu Kinh Thánh này là viên ngọc quý của đức khôn ngoan gia đình, nơi kỷ luật không còn là hình phạt, mà là biểu hiện cụ thể của tình yêu. Khi kỷ luật được đặt trong tình yêu, nó không sinh ra sợ hãi, nhưng dẫn đến bình an, tự do và hạnh phúc.

Thánh Kinh khẳng định rằng Thiên Chúa cũng sửa dạy con cái Người bằng tình thương: “Vì Chúa thương ai thì mới sửa dạy kẻ ấy, và có nhận ai làm con thì Người mới cho roi cho vọt” (Hr 12,6). Kỷ luật, vì thế, không phải là trừng phạt như ngày nay người ta gán ghép, mà là ngôn ngữ của yêu thương, giúp con người nhận ra giới hạn, sửa sai và trưởng thành trong tự do đích thực. Cũng như người cha kiên nhẫn dạy con đi những bước đầu đời, Thiên Chúa dạy chúng ta bước đi trong ánh sáng của Ngài bằng sự kiên trì, nhân hậu và cảm thông.

Đức Thánh Cha Phanxicô trong Tông huấn Amoris Laetitia nói thật sâu sắc: “Việc sửa lỗi sẽ là một kích hoạt khi cùng một lúc cha mẹ đánh giá cao và nhìn nhận những nỗ lực của con trẻ, còn con trẻ thì nhận ra cha mẹ vẫn tin tưởng kiên nhẫn với nó. Một đứa trẻ được ân cần sửa sai sẽ cảm thấy mình được quan tâm, nó nhận thấy mình là một ai đó, cảm thấy cha mẹ nhìn nhận những tiềm năng của mình.[8] Trong văn hóa Việt Nam, tinh thần này cũng được thể hiện rõ qua lời dạy của cha ông: “Hiền dữ đâu phải là tính sẵn, phần nhiều do giáo dục mà nên.” Giáo dục trong gia đình, vì thế, không chỉ là dạy dỗ, mà là một hành trình nên thánh, nơi cha mẹ và con cái cùng hoán cải mỗi ngày. Gia đình trở thành ngôi trường của sự tha thứ, nơi kỷ luật được thực hành trong kiên nhẫn và lòng thương xót, như cách Thiên Chúa dạy con người bằng tình yêu không mỏi mệt. Khi tình yêu làm linh hồn cho kỷ luật, sự bình an trở thành hoa trái tất yếu. Chính Đức Giêsu đã khẳng định điều đó trong Bài Giảng Trên Núi: “Phúc cho ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa.” (Mt 5,9)

Một người con được giáo dục trong tình yêu thương và kỷ luật sẽ biết tôn trọng, biết sống hòa thuận với tha nhân, và trở nên người mang lại bình an, trở nên một người con đích thực của Thiên Chúa. Giáo dục gia đình, theo tinh thần sách Châm Ngôn, là con đường dẫn đến niềm vui và bình an nội tâm, không chỉ cho con cái mà cho cả cha mẹ. Khi tình yêu và kỷ luật gặp nhau, gia đình trở thành vườn ươm của khôn ngoan, nơi mỗi thành viên học cách sống yêu thương, tha thứ và lớn lên trong ân sủng. Tục ngữ Việt Nam từng dạy: “Gia đình có thuận, trên thuận dưới hòa, nhà ấy phúc đến tựa hoa nở rộ.”

Gia đình – Giao điểm giữa khôn ngoan Kinh Thánh và đạo lý Việt Nam

Từ thuở ban đầu của lịch sử nhân loại, Thiên Chúa đã đặt nền tảng xã hội trên gia đình: “Con người ở một mình không tốt. Ta sẽ làm cho nó một trợ tá tương xứng với nó.” (St 2,18) Gia đình, vì thế, không chỉ là đơn vị sinh học hay xã hội, mà là công trình thánh thiêng của Thiên Chúa, nơi tình yêu được sáng tạo, được gìn giữ và được thông truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cả Kinh Thánh lẫn văn hóa Việt Nam đều xem gia đình là gốc rễ của đời sống đạo đức và xã hội. Tác giả Sách Châm Ngôn dạy rằng: “ĐỨC CHÚA giáng lời chúc dữ xuống nhà kẻ gian ác, nhưng tuôn đổ phúc lành trên nơi ở của những người chính trực công minh.” (Cn 3,33) Niềm vui ấy không đến từ của cải, địa vị hay danh vọng, mà từ sự trưởng thành trong đức tin, luân lý và nhân phẩm, những giá trị vượt thời gian.

Trong truyền thống Á Đông, tư tưởng này được diễn tả thật cô đọng: “Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ.” Gia đình là bước thứ hai trong hành trình hoàn thiện con người, sau “tu thân” và trước “trị quốc”. Một gia đình được xây trên nền công chính sẽ là hạt nhân của một xã hội vững bền và nhân ái.

Trong mái ấm gia đình thân thương ấy, người cha tượng trưng cho lý trí và sự dẫn dắt, là  người bảo vệ và hướng về chân lý; người mẹ biểu trưng cho tình cảm và lòng bao dung, là người nuôi dưỡng, an ủi và kết nối các thế hệ; và con cái chính là tương lai của tình yêu và khôn ngoan, được sinh ra từ sự hiệp nhất giữa hai nguồn mạch ấy. Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã nói một cách đầy tiên tri trong Tông huấn Familiaris Consortio: “Tương lai của nhân loại sẽ đến qua gia đình. Thế nên thật trọng yếu và cấp bách, tất cả mọi người thiện chí đều phải hết sức mình để bảo vệ và thăng tiến các giá trị và các đòi hỏi của gia đình.”[9] Ngài muốn nhắc nhở rằng không có gia đình thánh thiện, sẽ không có thế giới công bình; không có mái ấm đức tin, sẽ không có xã hội nhân bản. Gia đình là “Giáo Hội tại gia”, nơi đức tin được sống giữa đời thường, nơi tình yêu của Thiên Chúa được diễn tả qua từng cử chỉ nhỏ bé: một lời chào buổi sáng, một bữa cơm ấm cúng, một lời tha thứ chân thành.

Đức Thánh Cha Phanxicô cũng nói trong Amoris Laetitia: “Sự hiện diện của Chúa trong gia đình là sự hiện diện thực tế và cụ thể, cùng với mọi khổ đau, chiến đấu, niềm vui và những cố gắng hằng ngày của nó. Khi sống trong gia đình, chúng ta không thể mang một bộ mặt nạ vì khó mà giả vờ hay nói dối.”[10] Điều đó hòa hợp sâu xa với đạo lý dân tộc Việt Nam, vốn coi tình, nghĩa, và hiếu là nền tảng nhân cách: “Có cha có mẹ thì hơn, Không cha không mẹ như đờn đứt dây.” Và cũng là nơi “một giọt máu đào hơn ao nước lã,” nơi con người học biết yêu thương, kính trọng và sống vì nhau.

Như thế, gia đình chính là điểm giao thoa giữa khôn ngoan Kinh Thánh và đạo lý Việt Nam. Khi Lời Chúa được thấm vào từng lời ru, từng nếp sống, từng bữa cơm, gia đình không chỉ là nơi trú ngụ, mà là thánh đường của đức tin và tình yêu, là hạt giống của Nước Trời giữa trần gian. “Ví như CHÚA chẳng xây nhà, thợ nề vất vả cũng là uổng công. Thành kia mà CHÚA không phòng giữ, uổng công người trấn thủ canh đêm.” (Tv 127,1)

Kết luận: Gia đình – Thánh đường của tình yêu và khôn ngoan

Đọc Châm Ngôn 29,15-17 trong ánh sáng văn hóa Việt Nam, chúng ta nhận ra một cuộc gặp gỡ tuyệt vời giữa Đức Tin Kitô giáo và Đạo Lý Dân Tộc. Gia đình không chỉ là nơi cư ngụ thân xác, mà là thánh đường đầu tiên của đức tin, nơi tình yêu trở thành ngôn ngữ của Tin Mừng, và khôn ngoan được vun trồng từ những cử chỉ nhỏ bé nhất của đời sống hằng ngày.

Trong ánh sáng Lời Chúa, một gia đình khôn ngoan là gia đình đặt nền tảng đời mình trên Đức Kitô. Như Chúa Giêsu dạy: “Vậy ai ​nghe những lời Thầy nói đây mà đem ra thực hành, thì ví được như người khôn xây nhà trên đá. Dù mưa sa, nước cuốn, hay bão táp ập vào, nhà ấy cũng không sụp đổ, vì đã xây trên nền đá.” (Mt 7, 24-25). Nền đá ấy là chính Đức Kitô, suối nguồn tình yêu và sự khôn ngoan. “Gia đình Ki-tô hữu là một mặc khải, một sự thực hiện đặc biệt mối hiệp thông trong Hội Thánh. Vì thế, gia đình Ki-tô hữu có thể và phải được gọi là ‘Hội Thánh tại gia,’”[11] nơi con người học yêu thương, cầu nguyện và sống đức tin giữa đời. Trong mái ấm ấy, tình yêu lớn lên nhờ những hy sinh âm thầm và tinh thần phục vụ; đức tin được nuôi dưỡng qua cầu nguyện, kiên nhẫn và bao dung; và mỗi người học sống như con cái Thiên Chúa, biết tôn trọng, hòa thuận và gắn bó với nhau.

Truyền thống Việt Nam dạy rằng phải giáo dục con cái ngay từ nhỏ: ‘Dạy con từ thuở còn thơ” bởi vì giai đoạn tuổi thơ là lúc trẻ dễ uốn nắn nhất, hình thành nhân cách, thói quen và nhận thức nền tảng cho cả cuộc đời. Điều này hòa hợp với Thánh Kinh: “Hãy ​sửa phạt con, nó sẽ cho bạn được thảnh thơi và khiến lòng bạn vui sướng” (Cn 29,17). Kỷ luật trong đức tin không phải áp đặt, nhưng là biểu hiện của tình thương, giúp con người trưởng thành và tự do. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nói: “giáo dục là đồng hành để giúp người trẻ hiểu ý nghĩa của tự do và tình yêu.”[12] Vì thế, một gia đình thấm nhuần tinh thần Châm Ngôn chính là một Tin Mừng sống động: trong những bữa cơm đơn sơ, những lời cầu nguyện mỗi ngày, và những cử chỉ yêu thương nhỏ bé. Ở đó, tình yêu , kỷ luật và đức tin hòa quyện thành dòng ân sủng nuôi dưỡng đời sống Kitô hữu. Nhờ vậy, gia đình trở thành một mái nhà vững bền trên nền đá Đức Kitô; nơi chân lý được yêu mến (x. 1 Cr 13,6), con cái lớn lên như chồi non trong bình an (x. Tv 128,3), và đức tin được truyền lại từ đời này sang đời khác, như một dòng chảy ân sủng không ngừng giữa lòng nhân loại.

Nguồn: daminhtamhiep.net

______________________

[1] Đức Gioan Phaolo II, Familiaris Consortio, số 21.
[2] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 276.
[3] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 274.
[4] Đức Gioan Phaolo II, Familiaris Consortio, số 36.
[5] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 174.
[6] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 259.
[7] Đức Gioan Phaolo II, Familiaris Consortio, số 39.
[8] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 268.
[9] Đức Gioan Phaolo II, Familiaris Consortio, số 86.
[10] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 315.
[11] Đức Gioan Phaolo II, Familiaris Consortio, số 21.
[12] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 261.