“Và Ở Cùng Thần Khí Của Cha”, Lời Đáp Mang Tính Hiệp Hành

Bert Daelemans, SJ

Chúng ta có thực sự ý thức được những nguồn tài nguyên thần học phong phú mở ra khi chúng ta đáp lại – có lẽ một cách vô thức, tự động và theo thói quen – lời chào của linh mục Dominus vobiscum (Chúa ở cùng anh chị em) bằng công thức quen thuộc Et cum spiritu tuo (Và ở cùng cha) chăng? Vẻ đẹp phi thường ẩn chứa trong lời đối đáp ngắn gọn này, hay đúng hơn, trong không gian được mở ra bởi những lời nói đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, xứng đáng được phân tích cẩn thận. Trong bài viết này, chúng tôi mong muốn đóng góp một phần nhỏ vào việc suy tư về tính hiệp hành.

Hơn nữa, chính thực tế rằng sự phong phú này vượt ra ngoài phạm vi phụng vụ – vốn là môi trường thích hợp và nuôi dưỡng của nó (Sitz-im-Leben) – cho thấy không có lĩnh vực nào trong đời sống Kitô hữu mà không chịu ảnh hưởng của nó. Nói cách khác, không thể có koinonia (hiệp thông) đích thực nếu mỗi người tham dự trước hết không đón nhận câu đáp Et cum spiritu tuo như của chính mình. Không thể có tính hiệp hành (synodality) nếu người ta không xác tín về sức mạnh thực thi (performative power) tiềm ẩn trong Et cum spiritu tuo. Không thể có diakonia (phục vụ) chân thành nếu người phục vụ trước hết không đáp lại và thốt lên Et cum spiritu tuo bằng tất cả con người của mình, không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng sự nhận ra nơi người được phục vụ – theo chính lời của Thầy chí thánh (x. Mt 25) – lời chào ngầm ẩn Dominus vobiscum. Không thể có việc loan báo Tin Mừng đích thực cho văn hóa hay hội nhập văn hóa Tin Mừng nếu không có lời đáp Et cum spiritu tuo. Không thể có sự lắng nghe đích thực nếu chúng ta không đặt mình vào hơi thở thần linh vốn là bản chất của Et cum spiritu tuo.

Đây là một trong những cách diễn đạt mang tính hiệp hành nhất mà chúng ta biết. Không còn nghi ngờ gì nữa, điều này không chỉ đơn thuần liên quan đến tinh thần con người của linh mục như một thực thể tự nhiên, như thể biểu thức này chỉ ám chỉ cốt lõi sinh tồn của ngài. Nó còn liên quan đến khả năng vượt lên chính mình của ngài và, trên hết, là sự nhìn nhận hoạt động của Chúa Thánh Thần nơi con người—trong khoảnh khắc mà trong sự mỏng giòn của mình, ngài mở lòng ra với một người khác cũng mong manh không kém. Sự phức tạp của thuật ngữ “thần khí” (spirit), vốn ngay từ nguồn gốc Do Thái đã kết nối phần sâu thẳm nhất của con người với cả vũ trụ lẫn thần linh, cũng như đặc tính khó nắm bắt của Thánh Thần—Đấng ẩn mình đằng sau công trình của Ngài—cho phép chúng ta diễn giải biểu thức này theo cách đó.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ làm nổi bật ba chiều kích thần học của biểu thức Et cum spiritu tuo, nhằm khẳng định không chỉ tính hợp lý của cách hiểu này mà còn tính thích hợp của nó trong việc mở ra không gian hiệp hành, bởi lẽ biểu thức này mang tính cộng đoàn, tính thần khí học (pneumatological), và tính mẫu tử.

Một lời đáp mang tính cộng đoàn

Trước hết, điều quan trọng cần nhấn mạnh là công thức Et cum spiritu tuo chính là một lời đáp. Đây là phần thứ hai tất yếu của một cuộc trao đổi ngắn gọn, trong đó bản sắc của Giáo hội hiệp hành được thể hiện và nếu thiếu lời đáp này, không thể có leitourgia—hiểu theo nghĩa “công việc của dân Chúa”—cũng như không ai có thể nhân danh Đức Kitô và Giáo hội mà cử hành hay hành động (in persona Christi et in nomine Ecclesiae).

Cuộc trao đổi mang tính mời gọi này, thoạt nhìn có vẻ như chỉ là một “thủ tục” đơn giản và thoáng qua, thực ra lại xuyên suốt toàn bộ hành động phụng vụ trong thánh lễ, như một “tiến trình hít thở” không ngừng với nhiều biến thể khác nhau: trong lời chào mở đầu, trước khi công bố Tin Mừng, khi bắt đầu Kinh nguyện Thánh Thể, trong lời chúc bình an, và trước khi ban phép lành cuối lễ. Nó hoạt động như một lời mời gọi chúng ta, hết lần này đến lần khác, trở về với điều cốt yếu. Thánh Cyrillô thành Giêrusalem đã nhấn mạnh điều này bằng một cái nhìn thực tế đầy trìu mến: “Chắc chắn, trong mọi lúc, chúng ta đều phải nhớ đến Thiên Chúa; nếu điều đó trở nên bất khả vì sự yếu đuối của con người, thì ít nhất trong giờ phút này, chúng ta cần coi đó như một vinh dự để tìm kiếm Ngài”.

Mỗi tín hữu, với tư cách là người lắng nghe Lời Chúa, trước hết chính là một lời đáp—không chỉ đơn thuần là lời đáp lại lời chào của linh mục, mà còn là lời đáp lại chính Thiên Chúa. Sáng kiến luôn thuộc về Thiên Chúa. Ngay cả linh mục, để có thể chào dân Chúa trong tư cách của Đức Kitô (in persona Christi), trước hết phải đón nhận Et cum spiritu tuo như chính lời đáp của mình; ngài phải trở thành hiện thân của lời đáp đó.

Biểu thức Et cum spiritu tuo là một lời đáp, đón chào lời mời gọi mở ra một không gian, làm cho lời chúc hàm chứa trong lời chào thành của mình, lời chào ấy làm vang lên lời mời của Thiên Chúa và khơi dậy “trách nhiệm”—nghĩa là “khả năng đáp lại”— và sự tham gia ý thức của cộng đoàn, được hình thành qua chính hành động đáp lại. Lời chào được cất lên như thể bộc lộ sự mong manh dễ tổn thương của nó, tìm kiếm sự đón nhận trong một khoảng trống mà chỉ có lời đáp mới có thể biến đổi thành ngôi nhà.

Lời đáp này hướng đến một lời chào mang tính “thừa tác vụ”—tức là mang tính phục vụ—được diễn tả dưới dạng một lời chúc: “Chúa ở cùng anh chị em” hoặc “Bình an của Chúa ở cùng anh chị em” (và những biến thể khác, đôi khi mang chiều kích Ba Ngôi một cách hết sức phù hợp). Lời chào này gợi nhớ đến nhiều lần Chúa Kitô phục sinh hiện ra với các môn đệ, đặc biệt là trình thuật trong Tin Mừng Gioan, khi Ngài hiện đến và ban tặng bình an—“Bình an cho anh em”—rồi thổi hơi để trao ban Thánh Thần (x. Ga 20,20-22). Qua cuộc trao đổi đơn giản này, cộng đoàn tín hữu và linh mục cùng nhau đặt mình vào sự hiện diện của Chúa (x. Quy chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma [QCTQSLR], số 50).

Điều cốt yếu là phải mở ra không gian gặp gỡ mang tính bí tích thông qua cuộc đối thoại mời gọi đơn giản này, một truyền thống đã tồn tại từ những ngày đầu của Kitô giáo và có nguồn gốc từ Cựu Ước, chẳng hạn như Nkm 9,5a, mà các chú giải Talmud đã diễn giải như một cuộc đối thoại chào hỏi và đáp lời. Et cum spiritu tuo là một lời đáp mang tính cộng đoàn, khẳng định rằng những người đáp lại là một cộng đồng. Đây không phải là một phản hồi cá nhân, mà là một phản hồi chung, Ecclesia orans—Giáo hội cầu nguyện. Lời đáp này hàm chứa một giáo hội học về hiệp thông, vừa xác nhận vừa hiện thực hóa sự hiệp thông giữa các tín hữu với nhau và với vị chủ tế, mà họ công nhận thừa tác vụ của ngài khi đáp lại. Nếu không có lời đáp, linh mục sẽ rơi vào tình trạng giáo sĩ trị, một nghịch lý do chính cộng đoàn tạo ra khi họ không tham gia trọn vẹn. Quy chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma nhấn mạnh điểm này: “Các lời tung hô và câu đáp lại các lời chào và lời cầu nguyện của linh mục, tạo nên một mức độ tham dự tích cực, là điều phải được các tín hữu hiện diện thực hành khi tham dự, bất kỳ Thánh lễ được cử hành dưới hình thức nào, ngõ hầu hành động của toàn thể cộng đoàn được biểu lộ cách rõ ràng và nồng nhiệt hơn”. (QCTQSLR 35)

Ngay từ thời Thánh Gioan Kim Khẩu, câu đáp này đôi khi đã được thưa lên một cách thiếu xác tín và không thực sự nghiêm túc: “Khi tôi nói: ‘Bình an ở cùng anh chị em’, và anh chị em đáp: ‘Và ở cùng cha,’ thì hãy thưa không chỉ bằng giọng nói, mà còn bằng tâm hồn; không chỉ bằng môi miệng, mà còn bằng cả con tim. Nhưng nếu tại đây anh chị em nói: ‘Bình an ở cùng cha,’ mà bên ngoài lại chống đối tôi bằng cách khinh thường và phỉ báng tôi, âm thầm vùi dập tôi với vô vàn lời lăng mạ, thì đó là thứ bình an gì? Phần tôi, dù anh chị em có nói xấu tôi thế nào đi nữa, tôi vẫn trao ban bình an cho anh chị em với một tấm lòng trong sạch, với một tâm hồn chân thành, và tôi không bao giờ có thể nói xấu anh chị em, bởi tôi có một trái tim của người cha […]. Dù anh chị em có xúc phạm tôi và không đón nhận tôi, ngay cả khi đó tôi cũng không phủi bụi khỏi chân mình, không phải vì tôi không để tâm đến Chúa, nhưng vì tôi hết lòng nhiệt thành vì anh chị em”.

Thánh Gioan Kim Khẩu hoàn toàn có lý khi mong đợi nhận được một lời đáp lại với sự quảng đại và dịu dàng tương tự như cách ngài đã hướng đến cộng đoàn. Hai biểu thức này cần đến nhau và phản chiếu nhau như trong một tấm gương. Trên thực tế, cả hai đều bao hàm một khía cạnh của lời chúc phúc (be) và một khía cạnh của chứng tá (is): đây là một lối diễn đạt thần học làm nổi bật căng thẳng cánh chung vốn có trong mọi cử hành phụng vụ-bí tích.

Nói cách khác, cả lời chào chủ tế lẫn lời đáp của cộng đoàn đều là một dạng “xác nhận-chúc lành” mà chúng ta cần hiểu trong bối cảnh cánh chung: “Vì các ngôn ngữ Semit cũng như tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh không có dạng bắt buộc của động từ ‘to be’ khi đóng vai trò liên kết, nên ý nghĩa tương đối dao động một cách dễ hiểu giữa sự xác nhận (‘Chúa đang ở cùng anh chị em!’) và lời chúc (‘Chúa ở cùng anh chị em!’)”. Đây là một “sự trao đổi trìu mến lời xác nhận mang tính chúc lành và trở thành lời cầu nguyện”. Sự trao đổi này thể hiện tính đối ứng, trong đó Giáo hội hết lòng chúc lành cho vị linh mục những gì mà ngài mong ước cho Giáo hội. Điều này đã được Florus, một phó tế thành Lyon vào thế kỷ IX, nhấn mạnh: “Giáo hội, sau khi nhận được lời chào ân sủng từ linh mục, cũng đáp lại bằng một lời chào và một lời cầu nguyện, chào vị linh mục một lần nữa khi thưa: Et cum spiritu tuo”.

Một lời đáp mang tính Thần khí học

Nếu trong lời chào của mình, vị linh mục nhấn mạnh sự hiện diện của Chúa Kitô phục sinh hoặc sự bình an của Người, thì những người đáp lại có trách nhiệm nhấn mạnh sự hiện diện của Chúa Thánh Thần—không phải tự thân, nhưng như trong Kinh Tin Kính—qua công trình của Ngài trong Giáo hội.

Thật vậy, Thánh Irênê đã khẳng định rằng con người không thể được hiểu trọn vẹn nếu không có sự quy chiếu về Thần Khí Thiên Chúa: “Chúng ta được tạo thành từ một thân xác lấy từ đất và một linh hồn nhận lãnh thần khí từ Thiên Chúa”. Nói cách khác, con người, được tạo dựng với linh hồn và xác thịt theo hình ảnh Thiên Chúa, chỉ có thể khôi phục sự giống Thiên Chúa khi linh hồn đón nhận Thần Khí của Chúa Cha: “Linh hồn và thần khí có thể là một phần của con người, nhưng không phải là toàn bộ con người. Con người hoàn thiện là sự hòa quyện và kết hợp giữa linh hồn—đã đón nhận Thần Khí của Chúa Cha (Spiritum Patris)—với xác thịt, vốn được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa. […] Khi Thần Khí này hòa quyện với linh hồn và được kết hợp với thân xác đã được nhào nặn, thì qua sự tuôn đổ của Thần Khí, con người thiêng liêng hoàn thiện được hình thành, và chính con người này mới được làm theo hình ảnh và giống Thiên Chúa. Ngược lại, nếu linh hồn thiếu Thần khí, thì con người ở trong tình trạng này vẫn còn mang tính tự nhiên và xác thịt, và sẽ vẫn bất toàn—chắc chắn vẫn mang hình ảnh của Thiên Chúa trong bản tính thụ tạo, nhưng chưa thực sự đạt đến sự giống Ngài qua Thần khí”.

Sau đó, Thánh Irênê trích dẫn lời của Thánh Phaolô, trong đó gợi ý về một loại thần khí của con người bên cạnh linh hồn và thân xác: “Nguyện chính Thiên Chúa là nguồn mạch bình an, thánh hóa toàn diện con người anh em, để thần trí, tâm hồn và thân xác anh em, được gìn giữ vẹn toàn, không gì đáng trách, trong ngày Ðức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, quang lâm” (1 Tx 5,23).

Những học giả uy tín như Adelin Rousseau, Antony Orbe và Hans-Jochen Jaschke lập luận rằng chính Chúa Thánh Thần là Đấng mà mỗi người lãnh nhận theo cách thức đặc sủng – nghĩa là, theo thần học của Thánh Phaolô, với ý hướng xây dựng Giáo hội – như là “Thần khí riêng” của họ:“Theo quan điểm của ngài, đây không phải là bất kỳ loại ‘thần khí’ nào, mà chính là Chúa Thánh Thần, Đấng được ban cho mỗi người công chính để hiện diện trong họ, một thần khí thân mật hơn chính bản thân họ, khởi nguồn của một đời sống mới và hoàn toàn thánh thiện – một sự tham dự vào đời sống thần linh mà Chúa Con nhận lãnh từ Chúa Cha từ đời đời. Mỗi người công chính đều đón nhận theo cách riêng của mình cùng một Thánh Thần duy nhất này: điều này nằm trong sự đa dạng vô tận của các ơn gọi (‘đặc sủng’) trong sự hiệp nhất của Hội Thánh và đức mến. […] Nói cách khác, mỗi người công chính sở hữu thần khí của riêng mình, cũng như họ sở hữu linh hồn và thân xác riêng của mình”.

Về phần mình, Orbe nhấn mạnh sự đóng góp mang tính định tính của Chúa Thánh Thần trong việc hình thành “một phần của con người” mà không bị giản lược thành con người. Nhân học tam nguyên không phủ nhận nhân học nhị nguyên, mà đúng hơn là làm sáng tỏ nó: “Con người, về bản chất, chỉ bao gồm hai phần (thân xác và linh hồn), nhưng đồng thời, xét về lịch sử cũng như thể lý, lại bao gồm ba phần: hai phần mang tính bản thể và nhân loại, và một phần mang tính định tính (Thánh Thần Thiên Chúa) đến từ Ngài. […] Thánh Thần đến từ Thiên Chúa tạo nên một phần thể lý (qualitas Spiritus) của con người. Không phải bằng cách đặt song song với linh hồn, mà bằng cách thấm nhập và gắn kết vào nó. […] Sự nhị nguyên thể lý – linh hồn và thân xác – được nâng cao một cách đáng kể khi được diễn giải (theo St 1,26 và 2,7) thành: linh hồn trở nên giống Thiên Chúa (qua Thánh Thần được nhận lãnh từ Ngài) và thân xác được hình thành theo hình ảnh của Ngôi Lời, hình ảnh của Thiên Chúa”.

Theo Thánh Irênê, chúng ta có thể nói rằng lời đáp Et cum spiritu tuo không chỉ có nghĩa là “Và với Thần khí đang hoạt động trong cha”, mà còn nhấn mạnh đến sự hợp tác phi thường giữa Thần khí Thiên Chúa với tinh thần con người vì Nước Trời, một điều gì đó như “Và với Thần khí đang hoạt động với cha và vì cha”.

Theo quan điểm của chúng tôi, sẽ là sai lầm nếu quên đi vai trò của Chúa Thánh Thần trong cụm từ Et cum spiritu tuo, giản lược nó chỉ còn ở mức độ nhân học mà không hiểu nó dưới ánh sáng của sự hợp tác mà Thánh Phaolô cũng nhấn mạnh: “Chính Thần Khí chứng thực cho thần trí chúng ta rằng chúng ta là con cái Thiên Chúa” (Rm 8,16). Do đó, nếu hiểu biểu thức này chỉ như một biến thể đơn giản – có lẽ mang tính tôn trọng hơn – của câu “Và cũng ở cùng cha” để nhấn mạnh sự thân tình chính đáng và đáng mong muốn giữa linh mục và giáo dân, thì điều đó chưa thể làm sáng tỏ hết ý nghĩa thiêng liêng sâu xa đã được các Giáo phụ khẳng định rõ ràng. Chẳng hạn, Thánh Gioan Kim Khẩu khẳng định: “Nếu không có Chúa Thánh Thần trong người cha chung và thầy dạy này [vị chủ sự phụng vụ], thì khi ngài vừa bước lên tòa giảng thánh thiêng và chúc bình an cho tất cả anh em, anh em đã không thể đồng thanh đáp lại rằng: ‘Và với thần khí của cha’”.

Trong số các Giáo phụ, Thêôđôrê thành Mopsuestia đặc biệt nổi bật vì ngài thẳng thắn bác bỏ cách hiểu chỉ mang tính xã hội học và ngang hàng: “Bởi vì họ [các tín hữu] không dùng cách diễn đạt này [Và với thần trí của cha] để chỉ linh hồn, mà là ân sủng của Chúa Thánh Thần, nhờ đó những người được giao phó cho ngài tin rằng ngài có quyền tiếp cận chức tư tế”. Không thể phủ nhận rằng việc sử dụng cụm từ quen thuộc “Và cũng ở cùng cha” nhằm tránh xu hướng giáo sĩ trị và giúp linh mục gần gũi hơn với giáo dân. Tuy nhiên, đáng tiếc là cách diễn đạt này (and also with you, “và ở cùng cha”, chứ không phải and with your spirit “và ở cùng thần khí của cha” như trong tiếng La tinh Et cum spiritu tuo) đã vô tình làm lu mờ vai trò của Chúa Thánh Thần, đồng thời che khuất tính hiệp hành tất yếu của Giáo hội.

Nói cách khác, lời đáp Et cum spiritu tuo mang tính xác tín đối với những gì linh mục sắp nói tiếp theo. Thay vì ban cho ngài một phẩm giá giáo sĩ đặc biệt, câu này đặt ngài vào đúng vị trí của mình in persona Christi et in nomine Ecclesiae—nghĩa là trong vai trò của Đức Kitô và nhân danh Giáo hội. Điều này đảm bảo rằng không có sự giáo sĩ trị, dù từ phía linh mục hay từ phía giáo dân. Thần học gia người Argentina, Pablo María Pagano Fernández, đã đặt một câu hỏi đầy ý nghĩa: Liệu linh mục có thể công bố Tin Mừng và đọc Kinh nguyện Thánh Thể nhân danh toàn thể cộng đoàn không, nếu cộng đoàn – vì lơ đãng, mất tập trung hoặc vì bất kỳ lý do nào khác – không đáp lại lời chào của ngài chăng? Khả năng xảy ra tình huống như vậy là một phần của sự mong manh cần thiết trong tác vụ linh mục—một tác vụ luôn chờ đợi sự thừa nhận và đón nhận từ cộng đoàn.

Tuy nhiên, sẽ là một sai lầm nếu giới hạn hoạt động của Chúa Thánh Thần chỉ trong phạm vi linh mục. Lời đáp nhận ra công việc của Thánh Thần nơi vị thừa tác viên cũng giả định một thần học về các đặc sủng trong sự phục vụ hiệp thông, điều mà Thánh Gioan Kim Khẩu đã nhấn mạnh trong bài giảng đã được trích dẫn trước đó: “Nếu Ngài [Chúa Thánh Thần] không tha thứ tội lỗi, thì những kẻ lạc giáo đã phạm thượng một cách vô ích. Nếu Chúa Thánh Thần không hiện diện, chúng ta không thể tuyên xưng rằng Đức Giêsu là Chúa. Nếu Chúa Thánh Thần không hiện diện, chúng ta—những tín hữu—cũng không thể cầu nguyện với Thiên Chúa […]. Vì thế, khi anh em kêu cầu Chúa Cha, hãy nhớ rằng anh em có thể gọi Ngài bằng danh xưng ấy là nhờ tác động của Chúa Thánh Thần trên linh hồn mình. Nếu Chúa Thánh Thần không hiện hữu, trong Hội Thánh sẽ không có lời khôn ngoan hay lời thông hiểu. ‘Vì chưng, kẻ này nhờ Thần Khí mà được ơn nói lời khôn ngoan, kẻ kia nhờ cùng một Thần Khí mà được ơn nói lời thông hiểu’ (1 Cr 12,8). Nếu Chúa Thánh Thần không hiện hữu, trong Giáo hội cũng sẽ không có các mục tử hay các thày dạy, vì chính Chúa Thánh Thần làm cho họ trở thành như vậy”.

Công nhận đặc sủng hay ân ban của Thánh Thần nơi một thành viên được truyền chức trong Giáo hội cũng chính là mở ra một không gian hiệp hành mang tính đặc sủng theo bản chất: “Có nhiều đặc sủng khác nhau, nhưng chỉ có một Thần Khí. Có nhiều việc phục vụ khác nhau, nhưng chỉ có một Chúa. Có nhiều hoạt động khác nhau, nhưng vẫn chỉ có một Thiên Chúa làm mọi sự trong mọi nguòi. Thần Khí tỏ mình ra nơi mỗi người một cách, là vì ích chung”. (1 Cr 12,4-7).

Các tín hữu quy tụ đáp lại chức tư tế thừa tác bằng cách thực thi chức tư tế của bí tích rửa tội theo đặc sủng riêng của họ. Để thực hiện sứ vụ thừa tác trong không gian mang tính giáo hội, linh mục cần đến sự chấp nhận minh nhiên từ những người đã lãnh Phép Rửa: “Nếu quyền căn bản (potestas) để cử hành Thánh Thể tồn tại nơi mỗi Kitô hữu đã lãnh nhận Thánh Thần, thì chính bản chất của ấn tín phép rửa đòi hỏi sự chấp nhận các ân huệ được ban cho những thành viên khác trong cộng đoàn [những người đã được truyền chức, có vai trò thừa tác] để biểu lộ trọn vẹn bản chất giáo hội của hành động này”.

Theo nghĩa này, Thánh Gioan Kim Khẩu khuyến khích việc lặp lại cùng một lời đáp mang tính giáo hội Et cum spiritu tuo vào những thời điểm khác nhau trong cử hành Thánh Thể, để vị thừa tác có thể dâng hiến lễ vật của Giáo hội: “Vì lý do này, anh em đáp lại những lời ấy với linh mục [‘Và ở cùng thần trí cha’] không chỉ khi ngài tiến lên bàn thờ, hay khi ngài cầu nguyện cho anh em, mà còn khi ngài đứng tại bàn thánh, khi ngài chuẩn bị dâng hy tế đáng kính này, như những người đã được khai tâm vào các mầu nhiệm thánh đều biết rõ. Ngài không thể chạm vào của lễ thánh nếu chưa cầu xin ân sủng của Chúa cho anh em, và nếu trước đó anh em chưa đồng thanh đáp lại: ‘Và ở cùng thần khí cha’”.

Nói cách khác, lời đáp Et cum spiritu tuo không nhằm nhấn mạnh phẩm giá của hàng giáo sĩ, mà là sự công nhận sự hiện diện đầy đặc sủng của Chúa Thánh Thần trong không gian hiệp hành của koinonia vừa duy nhất vừa đa dạng: “Và lời đáp này nhắc nhở anh em rằng người đang hiện diện ở đó không làm điều gì bởi chính mình, rằng những lễ vật được dâng tiến hoàn toàn không phải là công việc của con người, nhưng chỉ nhờ ân sủng của Thánh Thần, Đấng ngự xuống trên tất cả, mà hy lễ mầu nhiệm này được hoàn thành. Dù có một con người hiện diện ở đó, nhưng chính Thiên Chúa hành động qua người ấy. Vì vậy, đừng chỉ nhìn vào bản chất hữu hình của những gì anh em thấy, mà hãy suy ngẫm về ân sủng vô hình của Người. Không có điều gì đến từ con người trong những điều được thực hiện nơi cung thánh. Nếu Thánh Thần không hiện diện, Giáo Hội sẽ không thể duy trì sự hiệp nhất vững chắc; nếu Giáo Hội vững chắc trong sự hiệp nhất, đó là dấu chỉ rằng Thánh Thần đang hiện diện”.

Do đó, điều cốt yếu là phải làm rõ sự hiện diện của Chúa Thánh Thần trong lời đáp chung của cộng đoàn, để đón nhận mối liên kết được mở ra nhờ việc nhắc đến Đấng Phục Sinh trong lời chào: “Giữa các chủ thể của sự trao đổi diễn ra một thông điệp, mà nội dung là chính bản thân Đức Chúa (Kyrios, Dominus) và Chúa Thánh Thần (Pneuma), Đấng được nhận biết như Sự Hiện Diện tràn đầy ân sủng của sự phục sinh và như Quyền Năng phân phát các thừa tác vụ trong đời sống giáo hội”.

Thật vậy, Ngôi Lời và Chúa Thánh Thần luôn thuộc về nhau và cần đến nhau: “Nếu không có Chúa Thánh Thần chuẩn bị tâm hồn như thế, thì Ngôi Lời cũng chẳng thể làm được gì”. Cũng như Lời được viết ra cần có ngọn lửa của Thánh Thần để chạm đến tâm hồn và trở nên sống động, chúng ta cũng thấy hai Bàn Tay của Chúa Cha luôn đi đôi với nhau trong Kinh Thánh và đời sống Giáo hội:“Thánh Thần là quyền năng của Nhập Thể, của sự hiện diện, của chân lý, của sự lắng nghe. Không có Ngài, Lời sẽ không có hiệu quả, không hoạt động, hời hợt bên ngoài, không có sự nhất quán và không có chứng thực nội tại, và vì thế trở nên lỗi thời. Bằng chứng về Chúa Thánh Thần có thật không kém gì của Lời, nhưng thuộc một trật tự khác. Ngài chuẩn bị tâm hồn chúng ta để lắng nghe, làm cho chúng ta có khả năng và sẵn sàng đón nhận Lời, làm cho chúng ta sinh hoa kết quả và giúp Lời trổ sinh hoa trái”.

Bằng cách này, nhờ Chúa Thánh Thần, lịch sử cứu độ trở thành một quá trình nội tâm hóa:“Chúa Thánh Thần thánh hóa con người và vạn vật bằng cách mở chúng ra với cánh chung, lôi kéo chúng hướng về đó; Ngài thánh hóa và biến đổi chúng bằng cách củng cố mối liên hệ của chúng với sự viên mãn cuối cùng”.

Giờ đây, việc làm rõ sự hiện diện của Chúa Thánh Thần – Đấng mà Thánh Basiliô Cả gọi là “không gian đích thực của việc thờ phượng chân chính”, không phải để hạ thấp Ngài mà để tôn vinh Ngài – chính là nhiệm vụ mang tính mẫu tử của các tín hữu đã lãnh phép Rửa.

Một lời đáp mang tính mẫu tử

Chúng ta cần khẳng định rằng câu đáp Et cum spiritu tuo không chỉ đơn thuần là một sự công nhận vai trò của Chúa Thánh Thần nơi vị thừa tác viên, cũng như sự chấp nhận và hợp thức hóa của ngài, mà còn mang một chiều kích khẩn cầu (epicletic), tác thành (performative), cầu nguyện, và thậm chí cả tính mẫu tử, như thể lời chào đầy dịu dàng của người cha – như Chrysostom đã nói – đang chờ đợi từ các tín hữu một lời đáp đầy sự quan tâm của người mẹ.

Không phải ngẫu nhiên mà trong truyền thống Syria, Đức Trinh Nữ Maria được xem là nguyên mẫu của chức tư tế Phép Rửa, của sự dâng hiến tư tế từ con tim, và của khả năng – nhờ sự trợ giúp của Chúa Thánh Thần – cưu mang và sinh hạ Đức Kitô cách thiêng liêng. Thực vậy, Chúa Thánh Thần đóng vai trò tương tự trong mầu nhiệm Nhập Thể, trong các bí tích, cũng như trong việc thực thi chức tư tế phổ quát, một chức tư tế có thể được gọi là “mang tính mẫu tử”.

Ngày nay, tại Đông phương, khi chào cộng đoàn, vị thừa tác viên vẽ trên cộng đoàn dấu thánh giá từ cửa chính của gian cực thánh, làm nổi bật ý nghĩa của lời chào như một chúc lành. Song song với điều này, thánh Theodore thành Mopsuestia chỉ ra rằng lời đáp cũng bao hàm một phúc lành tiềm ẩn, một lời khẩn cầu Chúa Thánh Thần (epiclesis), vì nó được hướng đến Thánh Thần: “Với lời chào ‘bình an’, linh mục chúc lành cho những người xung quanh, và đổi lại, ngài nhận được một phúc lành từ họ, bởi vì họ đáp lại ngài và Thần Khí của ngài”. Dù linh mục không chỉ đơn thuần là phát ngôn viên hay người đại diện, ngài cũng mong manh và cần đến lời chúc lành của dân Chúa. Để phân biệt lời chúc lành này với lời chào của linh mục, cũng như để làm nổi bật ý nghĩa bổ trợ của nó như một sức mạnh nuôi dưỡng và quan tâm, chúng ta có thể gọi đó là một lời chúc lành “mang tính mẫu tử,” nhờ đó Thân Thể (Giáo Hội) không bị tổn thương: “Bởi vì khi những gì liên quan đến linh mục diễn tiến tốt đẹp, đó là lợi ích cho thân thể Giáo hội; nhưng khi linh mục gặp khó khăn, thì cộng đoàn cũng chịu tổn hại. Do đó, tất cả cùng cầu nguyện để, nhờ ‘bình an’, ngài có thể lãnh nhận ân sủng của Chúa Thánh Thần. Nhờ vậy, ngài sẽ chữa lành những gì cần thiết và cử hành phụng vụ cách xứng hợp cho cộng đoàn”.

Lời đáp mang tính mẫu tử, như một sự thực thi chức tư tế chung, là điều cần thiết để linh mục có thể thi hành chức tư tế thừa tác và sứ vụ của mình “trong sự phục vụ của lời cầu khẩn Thánh Thần” (Corbon). Vì vậy, lời đáp Et cum spiritu tuo không chỉ đơn thuần là việc xác nhận công việc của Chúa Thánh Thần nơi vị thừa tác viên chức thánh, mà còn mang chiều kích cầu nguyện và cầu khẩn Thánh Thần, vì nó diễn tả khát vọng rằng Thánh Thần sẽ hành động trong sự hiệp lực với và qua vị thừa tác viên chức thánh. Nói cách khác, câu đáp này định hình khuôn khổ hoặc không gian cho hành động của linh mục, vốn “cũng tùy thuộc vào lời cầu khẩn Thánh Thần của toàn thể Giáo hội. Thực tại và thần học về thừa tác vụ phải được đặt vào trong khuôn khổ mang tính giáo hội học này”. Yves Congar cũng nhấn mạnh rằng “Đó là việc bảo đảm sự hiện diện của Thánh Thần để thực thi hành động phụng vụ: ‘Xin Chúa ở cùng cha, cha – người đã được ban cho đặc sủng của Thánh Thần để thi hành điều này. Theo các Giáo phụ, việc truyền chức ban cho linh mục đặc sủng cần thiết. Nhưng điều này không phải là một cơ chế tự động; mọi hoạt động thiêng liêng đều đòi hỏi lời cầu khẩn Thánh Thần”.

Sự quy chiếu về Thánh Thần mang tính khẩn cầu (epiclesis). Đồng thời, nó cũng mang tính mẫu tử, bởi vì qua lời đáp của mình, cộng đoàn cam kết gìn giữ không gian hiệp hành. Sau cùng, điều cốt yếu là mỗi thành viên trong cộng đoàn Thánh Thể, với chính sự mong manh của mình, nhận thức được rằng: “Chúa Thánh Thần kiến tạo không gian hoặc khuôn khổ thiêng liêng của cử hành phụng vụ như thế nào, thông qua sự trao đổi giữa một lời cầu chúc và một chứng tá về sự hiện diện của Ngài. […] Đó là dấu chỉ của tính hỗ tương, làm nên sự thật trọn vẹn của mối tương quan giữa cộng đoàn Kitô hữu và vị thừa tác viên, người chủ sự và là mục tử của họ”. Cấu trúc “tương hỗ” này là một đặc tính hiệp hành trong hoạt động của Chúa Thánh Thần: “Cấu trúc tính hỗ tương này, vốn diễn tả sự liên tục trong hoạt động của Chúa Thánh Thần, cũng được tìm thấy […] trong nghi thức truyền chức thừa tác viên. […] Việc truyền chức là một tiến trình có khoảnh khắc chính yếu trong cử hành phụng vụ, nhưng đã bắt đầu từ trước đó. Cộng đoàn đã tham gia vào việc tuyển chọn –và việc tuyển chọn này cần phải được ‘linh hứng’ giống như mọi quyết định điều hành đời sống Giáo Hội. Sự tuyển chọn này đã nhìn nhận những tài năng hoặc đặc sủng nơi người được chọn. Giám mục truyền chức đón nhận sự can thiệp của cộng đoàn này. Trong việc truyền chức cho một giám mục khác, tất cả các giám mục hiện diện đều là thừa tác viên của Thánh Thần trong lời cầu khẩn Thánh Thần của toàn thể cộng đoàn”.

Việc cùng nhau cất tiếng, đồng thanh thưa Et cum spiritu tuo, không chỉ xác nhận và hiện thực hóa chức tư tế của thừa tác viên, mà đồng thời còn làm sống động chức tư tế chung của mọi người đã lãnh Phép Rửa. Nói cách khác, đây là việc tuyên xưng và thực thi sự tham dự của cả hai chức tư tế vào chức tư tế duy nhất của Đức Kitô Phục Sinh (x. Lumen Gentium 10): “Cuộc trao đổi mang tính đối thoại này biểu lộ sự hoà quyện (perichoresis) của hai chức tư tế – chức tư tế chung và chức tư tế thừa tác – vốn được đặt nền tảng trên Thánh Thần của Đức Kitô”.

Theo nghĩa này, một bài giảng cổ xưa về lễ Phục Sinh đã không ngần ngại đặt lời đáp Et cum spiritu tuo vào miệng của Đấng Phục Sinh, qua đó bác bỏ cách hiểu mang tính giáo sĩ trị và thay vào đó làm nổi bật những khía cạnh khẩn cầu Thánh Thần (epicletic), tác thành (performative) và mẫu tử của lời đáp – diễn tả khát vọng rằng Ađam – và cùng với ông, toàn thể nhân loại như một chủ thể mang tính cộng đoàn – được sống và trỗi dậy nhờ Thánh Thần: “”Chúa tiến đến với họ, tay cầm vũ khí chiến thắng của Người là Thánh giá. Khi Ađam, con người đầu tiên được tạo dựng, nhìn thấy Người, ông kinh hãi đấm ngực và kêu lên với mọi người: ‘Lạy Chúa của con, xin Ngài ở cùng tất cả anh em’. Và Đức Kitô đáp lại Ađam: ‘Và cùng với thần khí của con’. Rồi Người nắm lấy tay ông, nâng ông dậy, và nói rằng: ‘Hỡi những kẻ đang ngủ, hãy tỉnh dậy, hãy trỗi dậy từ cõi chết, và Đức Kitô sẽ chiếu sáng ngươi’”.

Câu đáp này, khi được đặt vào miệng Đấng Phục Sinh khi Người ngự xuống âm phủ (Sheol), cho thấy bản chất của khát vọng cũng như hiệu quả mang tính bí tích của nó như một lời nói đi kèm với một cử chỉ đơn giản là nắm lấy tay Ađam để nâng ông dậy (giống như khi Đức Giêsu cầm tay nhạc mẫu của Phêrô và chữa bà khỏi cơn sốt: x. Mt 8,15). Nói cách khác, câu đáp thốt lên từ miệng Đức Giêsu – được thúc đẩy bởi hơi thở thần linh (tương tự như ngôn sứ Êdêkien kêu cầu ruah trên những bộ xương khô, x. Ed 37 – một cảnh tượng Cựu Ước mà các Giáo Phụ nhìn nhận như một dấu chỉ tiên báo rõ ràng về sự phục sinh) – mang hiệu quả truyền ban Thánh Thần cho các tông đồ (x. Ga 20,22).

Tóm lại, chính lời đáp mang tính mẫu từ Et cum spiritu tuo đặt lời chào của thừa tác viên—vốn cũng mong manh như con người của ngài– vào trong một epiclesis, như thể muốn nói, “Đây là không gian hoạt động phong nhiêu của Chúa Thánh Thần, trong cha và cho chúng con”,

Hành động đáp lại lời chào không chỉ thể hiện một sự lịch thiệp tối thiểu trên bình diện nhân văn, mà trên bình diện thần học, nó còn diễn tả sự quan tâm mẫu tử từ phía những người đón nhận lời chào, như thể muốn nói: Chúng con đồng ý; chúng con đang ở trong sự hiện diện của Chúa .Hơn nữa, chúng tôi đã bước vào không gian mà Thiên Chúa Ba Ngôi mở ra—một không gian hiệp hành—nơi chúng tôi được Chúa Cha đón nhận nhờ Đức Kitô trong Chúa Thánh Thần, để có thể hiến dâng chính mình—nhân danh chức tư tế chung của Phép Rửa —nhờ Đức Kitô lên Chúa Cha (x. Lumen Gentium, số 11).

Một không gian hiệp hành

Lời đáp Et cum spiritu tuo ngầm nhắc đến Chúa Thánh Thần trong sự hiệp thông với phần cao quý nhất của con người. Như vậy, cộng đoàn đáp lại với cùng sự mong manh mà linh mục đã thể hiện khi nói nhân danh Thiên Chúa. Không phải lời chào của chủ tế mở ra không gian phụng vụ một cách chính yếu, mà chính là cuộc đối thoại mời gọi giữa linh mục và các tín hữu, giữa hai đặc sủng bổ túc của cùng một sự hiệp thông hiệp hành. Vì vậy, có thể nói rằng không gian hiệp hành được khai mở trong sự kết hợp giữa việc tưởng niệm (anamnesis) và khẩn cầu Chúa Thánh Thần (epiclesis).

Bằng cách đáp lại sự mong manh bằng chính sự mong manh, linh mục và cộng đoàn cùng nhau mở ra một không gian mang tính khai tâm (mystagogical) và hiệp hành, một môi trường phong nhiêu mà mỗi thành viên được mời gọi bước vào và tìm thấy vị trí của mình. Mở ra không gian có nghĩa là chuẩn bị mảnh đất và xác định chỗ đứng của mình. Những ai cất lên lời đáp để bày tỏ lập trường của mình, bằng cả ngôn từ lẫn toàn thể bản thân, đang biểu lộ sự sẵn sàng hướng lòng về Thiên Chúa hằng sống. Từ lời chào mang tính thừa tác đến lời đáp mang tính mẫu tử, cuộc đối thoại mở ra một không gian mà không ai không có tiếng nói, nhưng ngược lại, khẳng định “tính chủ thể của mọi người trong cái ‘chúng ta’ của Giáo hội”. Sách Quy chế Tổng Quát về Sách Lễ Rôma cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian đối thoại này: “Vì, tự bản chất, việc cử hành Thánh lễ có tính cách cộng đoàn, cho nên những lời đối đáp giữa linh mục và cộng đoàn đang qui tụ, cũng như các lời tung hô, có một giá trị lớn lao. Vì chưng, đó không chỉ là những dấu bên ngoài của một cử hành chung, nhưng còn là những yếu tố trợ giúp và làm nên sự hiệp thông giữa linh mục và cộng đoàn”. (QCTQSLR 34).

Vẽ nên một vòng cung tuyệt mỹ từ Kyrios (Chúa) đến Hồng Ân cao cả nhất của Ngài là Thánh Thần, cuộc đối thoại khai mở một không gian khai tâm (mystagogical), nơi mọi thành viên có thể tiếp cận, bước vào và tham dự vào mầu nhiệm Ba Ngôi. Sự chia sẻ mang tính đối thoại này mang lại một trải nghiệm thu nhỏ của tính hiệp hành, với những tác động lan tỏa đến đời sống Kitô hữu trong mọi chiều kích của nó (chứng tá, phụng tự và phục vụ).

Thực vậy, mỗi thành viên đều đón nhận người khác. Tất cả những người tham gia dễ tổn thương khi bước vào không gian hiệp hành – vốn ngay từ đầu đã được Ba Ngôi Thiên Chúa ngự trị và mở ra qua đối thoại, như được phản ánh trong tranh thánh Ba Ngôi của Rublëv – đều chào đón nhau. Không gian, tự bản chất, vốn chỉ mang tính thiêng liêng tiềm tàng, được kích hoạt thành thánh thiêng qua đối thoại, nghĩa là qua việc thực thi chức linh mục cần thiết của cả người đã lãnh Phép Rửa và người đã được truyền chức, cả chức vụ thừa tác và mẫu tử.

Vòng cung đối thoại, từ lời chào mang tính thừa tác (sự nhìn nhận và khai mở sự hiện diện của Đức Kitô phục sinh) đến lời đáp mang tính mẫu tử (sự đón nhận và khai mở, vừa nhìn nhận vừa cầu xin sự hiện diện của Chúa Thánh Thần) định nghĩa không gian trung gian như một không gian hiệp hành, như một sự trao đổi giữa những con người dễ tổn thương, và như một không gian năng động được Ba Ngôi Thiên Chúa ngự trị. Đối thoại không tách biệt thừa tác viên khỏi cộng đoàn, mà bao gồm cả hai. Đồng thời, đối thoại phân biệt các vai trò trong thân thể Giáo hội và nhấn mạnh sự hiệp thông vừa có tính hữu cơ vừa có tính đặc sủng.

Chính trong ý nghĩa này, chúng ta có thể xem xét câu đáp trong tiếng Bồ Đào Nha: Ele está no meio de nós (“Ngài đang ở giữa chúng ta”). Thoạt nhìn, điều này có vẻ rất mang tính hiệp hành, bởi lẽ cộng đoàn không chỉ lên tiếng với tư cách “chúng ta” mà còn xác tín sự hiện diện của Đấng Phục Sinh trong lòng họ. Đây là một thực hành đáng khen ngợi của chức tư tế tế phổ quát nhờ bí tích Rửa tội, vượt lên trên công thức tiếng Anh trước đây And also with you (“Và cũng ở cùng cha”). Tuy nhiên, câu đáp này sẽ mang tính hiệp hành hơn nếu nhắc đến Chúa Thánh Thần và vai trò không thể thiếu của Ngài nơi vị linh mục, để phân biệt các đặc sủng nhằm xây dựng thân thể Giáo hội. Trên hết, vì công thức này không mang tính khẩn cầu Thánh Thần (epicletic – vì là một lời khẳng định chứ không phải một lời nguyện ước) cũng không mang tính mẫu tử (vì không hướng đến thừa tác viên), theo quan điểm của chúng tôi, nó đánh mất sức mạnh như một hành vi thực thi chức tư tế phổ quát.

Hơn cả một nghi thức đơn thuần, đối thoại mang tính tưởng niệm và khẩn cầu (anamnetic-epicletic) là một vòng cung tương tự như trong tác phẩm điêu khắc nổi tiếng The Cathedral (1908) của Auguste Rodin, nơi hai bàn tay phải—tượng trưng cho hai con người—tạo thành một vòm cung, ôm lấy một không gian mới, một không gian linh thánh của cuộc gặp gỡ. Tựa đề tác phẩm không che giấu ý nghĩa thiêng liêng của cử chỉ đơn giản này: đưa tay mình ra để một người khác, cũng mong manh như mình, có thể đưa tay họ đến gần hơn, và nhờ đó, một giao ước được thiết lập (ban đầu, bức tượng có tên là The Ark of the Covenant – Hòm bia Giao ước). Thật vậy, càng mong manh, người ta càng có thể cảm nghiệm niềm vui của tính hiệp hành nhờ sự thánh thiện của Thánh Thần, Đấng thiết lập sự hiệp thông qua những đặc sủng bổ túc lẫn nhau (x. 1 Cr 12).

Liên hệ với hình ảnh quen thuộc của Thánh Irenaeus về “Đôi tay của Chúa Cha”, chúng ta có thể nói rằng vị thừa tác viên, qua lời chào của mình, đang đưa ra Bàn tay của Đấng Phục Sinh. Vòm cung được dựng lên, và không gian hiệp hành trở nên hiển hiện nhờ Bàn tay của Chúa Thánh Thần, được nhấn mạnh qua lời đáp mang tính mẫu tử. Đó là lý do tại sao nhà thờ chính tòa (hiểu là: không gian hiệp hành) sẽ sụp đổ nếu lời chào mang tính thừa tác không nhận được lời đáp mang tính mẫu tử.

Mặc dù đã được thể chế hóa và quy chuẩn hóa, đối thoại mang tính mời gọi—nếu được thực hiện một cách chân thành và trong sự mong manh—sẽ mở ra một không gian hiệp hành. Cuối cùng, điều cốt lõi là tái khám phá sức mạnh mang tính bí tích, cầu nguyện và khai tâm (mystagogical) của lời nói mang tính giáo hội và đối thoại mà, xét như một hành động chung của chức tư tế phép rửa và chức tư tế thừa tác, cũng như một lời đáp của cộng đoàn trước lời mời gọi của Thiên Chúa, lời nói ấy không nhằm tạo ra không gian hiệp hành, nhưng là để bước vào đó. Thực vậy, không phải chúng ta tạo ra không gian này, mà chính Chúa Cha đã đợi chờ chúng ta, với Đôi tay rộng mở.

 

Nt. Anna Ngọc Diệp, OP

Chuyển ngữ từ: laciviltacattolica.com

Nguồn: daminhthanhtam.com