Chúa không bao giờ bỏ rơi ai. Dù chậm, nhưng tôi học được. Dù khó, nhưng tôi thích nghi dần. Dù mệt mỏi, nhưng tôi vẫn đi tiếp. Và rồi sau bao năm vượt qua mặc cảm, rào cản ngôn ngữ, chênh lệch văn hóa, tôi đã đứng trước bàn thánh, thưa lời “Xin vâng” trong ngày tuyên khấn. Giây phút ấy, nước mắt tôi lặng lẽ rơi, không vì buồn mà vì hạnh phúc: tôi đã thuộc trọn về Chúa.

Tôi sinh ra và lớn lên ở một bản làng nhỏ giữa đại ngàn Tây Nguyên. Những cánh rừng bạt ngàn, những buôn làng quấn khói lam chiều và những lời kinh đơn sơ vang lên từ ngôi nhà nguyện nhỏ… tất cả trở thành một phần trong máu thịt tôi, một cô gái dân tộc thiểu số lớn lên giữa chênh vênh núi rừng và nghèo khó.
Gia đình tôi không giàu có gì, cha mẹ làm rẫy, ngày ngày bám đất, bám rừng để nuôi đàn con khôn lớn. Tôi là con gái thứ ba trong một gia đình bảy anh chị em, lớn lên trong tình yêu thương, nhưng cũng đầy gian khó của đời sống thôn quê. Những ngày còn nhỏ, tôi thường ngồi bên bà ngoại, lắng nghe những câu chuyện về Chúa Giêsu, về Đức Mẹ, và về các nữ tu mặc áo trắng, ngày ngày cầu nguyện và giúp đỡ người nghèo.
Tôi vẫn nhớ như in ngày đầu tiên tôi được gặp một nữ tu thật sự. Sơ đến bản làng tôi để khám bệnh và phát thuốc. Gương mặt sơ hiền từ và lời nói nhẹ nhàng như chạm đến tận đáy lòng tôi. Hình ảnh ấy như gieo một hạt giống vào lòng tôi. Tôi chẳng biết gì về đời tu, nhưng từ ngày đó, tôi bắt đầu thầm thì với Chúa trong lời cầu nguyện vụng về: “Lạy Chúa, nếu Ngài muốn, xin cho con được làm người của Chúa như sơ.”
Hành trình đến với ơn gọi không hề dễ dàng. Việc học hành đối với một đứa trẻ dân tộc như tôi là điều gì đó rất xa xỉ. Hết lớp 9, tôi nghỉ học để phụ giúp cha mẹ, vì nghĩ rằng con gái chỉ cần biết đọc biết viết là đủ. Từ đó ước mơ tu trì trong tôi cũng dần mờ nhạt giữa những ngày lam lũ và tất bật với công việc ruộng rẫy. Nhưng Chúa chẳng bao giờ quên điều Ngài đã gieo vào lòng ai.
Một ngày nọ, Sơ gọi tôi lên và nhẹ nhàng hỏi: “Con còn ước muốn đi tu không?” Tim tôi như đập mạnh hơn từng nhịp, tựa hồ giấc mơ năm xưa bỗng sống lại. Tôi gật đầu. Và thế là các sơ giúp tôi liên hệ để bắt đầu hành trình tìm hiểu ơn gọi. Việc đầu tiên tôi phải làm là tiếp tục học học hết trung học (hệ bổ túc)
Những ngày tìm hiểu trong nhà Dòng tôi vừa học văn hoá vừa phải học những điều căn bản nhất của cuộc sống thường ngày. Vốn ít kiến thức và khả năng giới hạn nên tôi học cái gì cũng yếu; đọc sách chậm, viết bài vất vả, trí nhớ kém…nhiều khi tôi bật khóc vì tủi thân. Có người bảo: “Người dân tộc như con, sao đi tu nổi?” Câu nói ấy như mũi dao sắc cứa vào lòng tôi. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình, một cô gái dân tộc, ít học, nói tiếng Kinh chưa sõi lại có thể đặt chân vào nhà dòng. Có những lúc, tôi muốn từ bỏ vì thấy mình không đủ khả năng. Nhưng cũng chính lúc đó, tôi nghe được tiếng Chúa nói rất nhẹ nhàng: “Con là con của Cha. Cha chọn con, không phải vì con giỏi, mà vì Cha yêu.”
Từng ngày trong nhà tập là một cuộc chiến, không phải với ai khác, mà với chính sự tự ti và giới hạn của mình. Nhưng tôi kiên trì nhờ cầu nguyện. Giữa những giờ thinh lặng, tôi dâng lên Chúa những lần sai lỗi, những điểm thấp trong học tập, những cái nhìn nghi ngại của người khác… và xin Ngài đón nhận trái tim đơn sơ của tôi.
Chúa không bao giờ bỏ rơi ai. Dù chậm, nhưng tôi học được. Dù khó, nhưng tôi thích nghi dần. Dù mệt mỏi, nhưng tôi vẫn đi tiếp. Và rồi sau bao năm vượt qua mặc cảm, rào cản ngôn ngữ, chênh lệch văn hóa, tôi đã đứng trước bàn thánh, thưa lời “Xin vâng” trong ngày tuyên khấn. Giây phút ấy, nước mắt tôi lặng lẽ rơi, không vì buồn mà vì hạnh phúc: tôi đã thuộc trọn về Chúa.
Tôi chia sẻ câu chuyện này không phải để nói về mình, mà để gửi gắm đến những ai đang hoài nghi về ơn gọi vì hoàn cảnh, vì xuất thân, vì yếu đuối: Đừng sợ! Ơn gọi không dành cho người hoàn hảo, mà dành cho những ai dám tin vào tình yêu của Thiên Chúa.
Tôi – một cô gái miền núi, dân tộc thiểu số, từng bị cho là “không thể” hôm nay là nữ tu của Chúa, nhờ ơn Chúa. Và tôi tin rằng: bạn cũng có thể.
“Người phàm nhìn bề ngoài, nhưng Đức Chúa nhìn thấu tâm can.” (1 Sm 16,7).