
Lời Mở Đầu
Vùng đất đại ngàn Tây Nguyên Việt Nam, với những cánh rừng bạt ngàn và sự đa dạng văn hóa của các dân tộc anh em, luôn là một không gian đầy sức sống và cũng không ít những thách thức. Trong bối cảnh đó, sự hiện diện của các cộng đoàn tôn giáo, đặc biệt là các Dòng tu với sứ mạng truyền giáo, đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình đời sống tinh thần và vật chất của cư dân bản địa. Bài này sẽ tập trung khám phá bản chất của miền đất Ia H’ru [*], một giáo xứ truyền giáo thuộc giáo phận Kon Tum, nơi có Cộng đoàn Mến Thánh Giá Tân Việt cùng sinh sống và đồng hành với các dân tộc Jrai, Bahnar và Kinh.
Mục tiêu chính của bài viết là phân tích sâu sắc mối tương quan giữa yếu tố địa lý, văn hóa và sứ mạng Kitô giáo tại Ia H’ru dưới góc nhìn tôn giáo. Chúng ta sẽ luận giải về cách miền đất này không chỉ là một không gian vật lý mà còn là một hồng ân của Đấng Tạo Hóa và là môi trường cho sứ mạng, nơi các giá trị Tin Mừng được gieo vãi và nuôi dưỡng. Đồng thời, tiểu luận cũng sẽ đi sâu vào bản chất của đời sống truyền giáo của Dòng Mến Thánh Giá, được thể hiện qua các nguyên tắc cốt lõi của Tin Mừng như hiệp thông, phục vụ và chứng tá, nhằm mang lại sự phát triển toàn diện cho cộng đồng. Qua đó, bài viết mong muốn làm nổi bật ý nghĩa sâu xa của công cuộc truyền giáo, không chỉ là loan báo đức tin mà còn là hành trình cùng nhau xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn, đầy tình huynh đệ và hy vọng.
Chương I: Miền Đất Đại Ngàn: Hồng Ân và Môi Trường Sứ Mạng
Miền đất đại ngàn Ia H’ru, với đặc trưng địa lý và cư dân đa dạng, không chỉ là một không gian sống mà còn mang ý nghĩa sâu sắc dưới góc độ tôn giáo. Để hiểu rõ bản chất này, cần nhìn nhận miền đất dưới ánh sáng của Kinh Thánh, đặc biệt là các giáo huấn từ Cựu Ước, về vai trò của đất đai trong kế hoạch của Thiên Chúa và sự hiệp nhất của con người trên đó.
1.1. Khái niệm về Đất Đai trong Truyền Thống Cựu Ước
Trong Cựu Ước, đất đai được trình bày như một thực thể mang ý nghĩa thần linh và là nền tảng của mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người. Nó không đơn thuần là tài nguyên tự nhiên mà là một hồng ân cao cả từ Đấng Tạo Hóa. Sách Sáng Thế mở đầu bằng việc Thiên Chúa tạo dựng vũ trụ và ban cho con người quyền cai quản, canh tác trái đất (St 1:28, 2:15). Điều này ngụ ý rằng, con người không phải là chủ sở hữu tuyệt đối mà là người quản lý và bảo vệ công trình của Thiên Chúa. Những cánh rừng bát ngát, hệ sinh thái phong phú của Ia H’ru có thể được nhìn nhận như một biểu tượng của sự hào phóng và vẻ đẹp trong công trình tạo dựng của Thiên Chúa, mời gọi con người sống hài hòa và có trách nhiệm với môi trường.
Đặc biệt hơn, đối với dân Ít-ra-en, đất đai gắn liền với Giao Ước của Thiên Chúa. “Đất Hứa” (Canaan) là trung tâm của lời hứa và giao ước giữa Thiên Chúa với Áp-ra-ham và con cháu ông (St 12:7; Xh 6:8). Việc được sống trong đất là dấu chỉ của lòng trung tín và ân sủng của Thiên Chúa, trong khi việc bị lưu đày khỏi đất đai là hậu quả của sự bất tuân. Điều này nhấn mạnh rằng, mối quan hệ của con người với đất đai không thể tách rời khỏi mối quan hệ với Đấng Tạo Hóa. Miền đất Ia H’ru, với những đặc trưng tự nhiên riêng biệt, trở thành một không gian mà ở đó, con người được mời gọi nhận ra và sống theo ý định của Thiên Chúa, trong sự tôn trọng và gìn giữ thiên nhiên được ban tặng.
1.2. Tính Hiệp Nhất của Con Người trên Miền Đất
Bên cạnh ý nghĩa của đất đai, Cựu Ước cũng đặt nền móng cho triết lý về sự hiệp nhất của con người. Thiên Chúa tạo dựng con người theo hình ảnh Người (St 1:27), ban cho mọi người phẩm giá bình đẳng, bất kể nguồn gốc hay chủng tộc. Trên cao nguyên Ia H’ru, sự chung sống của các dân tộc Jrai, Bahnar và Kinh là một minh chứng sống động cho ý định của Thiên Chúa về một cộng đồng nhân loại đa dạng nhưng hiệp nhất.
Trong Kinh Thánh, dù có sự phân biệt giữa các dân tộc, nhưng Thiên Chúa vẫn bày tỏ sự quan tâm đến tất cả, và các tiên tri thường nói về một tương lai nơi mọi dân tộc sẽ cùng nhau thờ phượng Người (Is 2:2-4). Do đó, sự hòa hợp của các dân tộc tại Ia H’ru không chỉ là một hiện tượng xã hội mà còn là một dấu chỉ mang tính thần học, phản ánh khát vọng của Thiên Chúa về tình huynh đệ và sự đoàn kết. Việc thấu hiểu và tôn trọng những đặc điểm văn hóa, phong tục tập quán của từng dân tộc là yếu tố then chốt để xây dựng một cộng đồng vững mạnh, nơi mọi người có thể sống cùng nhau trong tình yêu thương và sự thấu hiểu, đặt nền móng cho sứ mạng truyền giáo đầy ý nghĩa.
Chương II: Bản Chất Đời Sống Truyền Giáo: Triết Lý và Thực Hành Theo Tin Mừng
Nếu Chương I đã phác họa miền đất Ia H’ru như một hồng ân và môi trường sứ mạng theo nhãn quan Cựu Ước, thì Chương II sẽ tập trung vào bản chất của đời sống truyền giáo, đặc biệt là thực hành của Dòng Mến Thánh Giá Tân Việt, dưới ánh sáng của Tin Mừng Tân Ước. Đây là nơi mà triết lý thần học biến thành hành động cụ thể, tạo nên sự hiệp thông, phục vụ và chứng tá giữa lòng cộng đồng dân tộc.
2.1. Đời Sống Truyền Giáo Trong Tân Ước: Nền Tảng Thần Học
Tân Ước mang đến một sự mở rộng và hoàn thiện về khái niệm sứ mạng, với trung tâm là Chúa Giê-su Ki-tô. Ngài là Đấng đã thực hiện sứ mạng rao giảng Nước Thiên Chúa, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc đời và các hành động chữa lành, phục vụ. “Mệnh lệnh Truyền giáo” của Chúa Giê-su: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16:15) hay “Hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần” (Mt 28:19-20) là kim chỉ nam cho mọi hoạt động truyền giáo của Giáo hội. Mệnh lệnh này không chỉ giới hạn ở việc rao giảng giáo lý mà còn bao hàm một sứ mạng toàn diện: biến đổi con người và xã hội theo các giá trị của Nước Thiên Chúa.
Khác với khái niệm “đất hứa” trong Cựu Ước thường gắn liền với một địa điểm cụ thể, Tân Ước cho thấy Vương quốc Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới địa lý hay chủng tộc (Lc 17:21). Trọng tâm là sự biến đổi tâm hồn và việc xây dựng một cộng đồng hiệp nhất trong Đức Kitô. Do đó, truyền giáo không phải là sự áp đặt một nền văn hóa hay tín ngưỡng, mà là việc giới thiệu một Tin Mừng biến đổi, mời gọi con người sống trong tình yêu thương và hiệp nhất. Tình yêu thương Thiên Chúa và tình yêu thương tha nhân (Mt 22:37-40) cùng với sự phục vụ khiêm tốn (Ga 13:1-17) là những nền tảng triết học và thần học cho mọi hoạt động truyền giáo đích thực. Giáo hội, qua các Dòng tu như Dòng Mến Thánh Giá, được mời gọi trở thành dấu chỉ và khí cụ của tình yêu ấy giữa lòng thế giới.

2.2. Bản Chất Đời Sống Truyền Giáo của Dòng Mến Thánh Giá Tân Việt tại Ia H’ru
Tại Ia H’ru, bản chất của đời sống truyền giáo của Dòng Mến Thánh Giá Tân Việt được thể hiện một cách sống động qua ba trụ cột chính: Hiệp thông, Phục vụ và Chứng tá. Đây không chỉ là những nguyên tắc lý thuyết mà đã trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động hàng ngày của các nữ tu giữa lòng cộng đồng dân tộc thiểu số.
– Hiệp Thông – Nhập Thể và Đồng Hành:
Bản chất đầu tiên của đời sống truyền giáo nơi đây là sự hiệp thông sâu sắc với người dân địa phương. Các nữ tu không chỉ “đến với” bà con mà còn sống “giữa” bà con. Điều này đòi hỏi một tinh thần nhập thể theo gương Chúa Giê-su, nghĩa là chấp nhận bước vào thế giới của người khác, tìm hiểu văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán, và những đặc thù trong đời sống tinh thần của người Jrai và Bahnar. Việc học tiếng dân tộc, tham gia vào các hoạt động cộng đồng, lắng nghe những chia sẻ về niềm vui, nỗi buồn, và cả những thách thức trong cuộc sống hàng ngày giúp các nữ tu xây dựng một mối quan hệ tin cậy và thấu hiểu sâu sắc. Sự hiện diện khiêm tốn, đồng cảm này xóa bỏ mọi rào cản về chủng tộc hay tín ngưỡng, tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự hợp tác và phát triển chung. Đây là hành trình “cùng đi” với người dân trên con đường sống và tìm kiếm chân lý.
– Phục Vụ – Tình Yêu Biến Thành Hành Động Cụ Thể:
Nếu hiệp thông là nền tảng, thì phục vụ là biểu hiện sống động nhất của tình yêu truyền giáo. Các nữ tu Dòng Mến Thánh Giá đã cụ thể hóa sứ mạng của mình qua những hành động thiết thực, chạm đến những nhu cầu cơ bản nhất của con người:
* Giáo dục là chìa khóa: Việc dạy học cho trẻ em và thanh thiếu niên dân tộc không chỉ là truyền đạt kiến thức sách vở. Đó là việc gieo mầm hy vọng, trang bị kỹ năng sống và giáo dục đạo đức, giúp các em có thể phát triển toàn diện, có cơ hội tiếp cận tri thức và vươn lên trong cuộc sống. Hoạt động này phản ánh tinh thần của Tin Mừng, nơi tri thức và sự khai sáng được
* Chăm sóc sức khỏe: Hoạt động khám bệnh, cấp phát thuốc, và hướng dẫn vệ sinh phòng bệnh là những biểu hiện cụ thể của lòng bác ái Kitô giáo. Ở những vùng còn nhiều khó khăn về y tế như Ia H’ru, sự chăm sóc sức khỏe là một nhu cầu cấp thiết và là cách hữu hiệu để thể hiện tình yêu thương vô vị lợi. Như Chúa Giê-su đã chữa lành bệnh tật cho dân chúng, các nữ tu cũng mang đến sự an ủi và chữa lành cả về thể chất lẫn tinh thần, giúp bà con có sức khỏe để lao động và phát triển.
* Nâng cao đời sống: Bên cạnh giáo dục và y tế, các nữ tu còn có thể tham gia vào các hoạt động hướng dẫn bà con về cách thức canh tác, chăn nuôi hiệu quả hơn, hoặc hỗ trợ các mô hình kinh tế nhỏ nhằm cải thiện sinh kế. Điều này giúp bà con dân tộc không chỉ thoát nghèo mà còn sống độc lập, tự chủ hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.

– Chứng Tá – Cuộc Sống Là Lời Rao Giảng Hùng Hồn Nhất:
Cuối cùng, bản chất sâu xa nhất của đời sống truyền giáo tại Ia H’ru chính là lời chứng tá từ chính cuộc đời tận hiến của các nữ tu. Không cần những lời giảng thuyết dài dòng, cuộc sống giản dị, khiêm nhường, đầy yêu thương và sự hy sinh của họ đã là một Tin Mừng được viết ra bằng hành động. Sự tận hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân, niềm vui và sự bình an tỏa ra từ các nữ tu dù đối mặt với nhiều khó khăn, là một sức hút đặc biệt, lay động lòng người và mời gọi họ tìm kiếm nguồn mạch của niềm tin đó. Chính cách họ sống đức tin của mình, không ngừng cầu nguyện và cậy dựa vào ơn Chúa, đã trở thành lời rao giảng mạnh mẽ nhất, giúp bà con dân tộc dần mở lòng đón nhận Tin Mừng và cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ.
Kết Luận
Miền đất Ia H’ru, với vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ và sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Jrai, Bahnar, và Kinh, không chỉ là một không gian địa lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong kế hoạch tạo dựng và cứu độ của Thiên Chúa. Dưới ánh sáng của Kinh Thánh Cựu Ước, nơi đây là một hồng ân của Đấng Tạo Hóa, mời gọi con người sống hài hòa với thiên nhiên và hiệp nhất với nhau. Ánh sáng của Tin Mừng Tân Ước càng làm rõ hơn sứ mạng cao cả của Giáo hội, không bị giới hạn bởi biên giới địa lý mà tập trung vào việc biến đổi tâm hồn và xây dựng Nước Thiên Chúa giữa lòng thế giới.
Bản chất của đời sống truyền giáo của Cộng đoàn Mến Thánh Giá Tân Việt tại Ia H’ru chính là hiện thân sống động của các nguyên tắc Tin Mừng. Thông qua sự hiệp thông sâu sắc với bà con dân tộc, phục vụ tận tình trong các lĩnh vực giáo dục và y tế, cùng với lời chứng tá từ chính cuộc sống tận hiến và yêu thương, các nữ tu đã gieo những hạt giống Tin Mừng một cách cụ thể và hữu hiệu. Sứ mạng này không chỉ dừng lại ở việc loan báo đức tin, mà còn là một hành trình đồng hành cùng bà con trong việc phát triển toàn diện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, vun đắp tình huynh đệ và niềm hy vọng.
Trong tương lai, công cuộc truyền giáo tại miền đất đại ngàn này vẫn sẽ đối mặt với nhiều thách thức, từ khó khăn về cơ sở vật chất, địa lý cho đến những khác biệt về văn hóa và tín ngưỡng. Tuy nhiên, với nền tảng là tình yêu Kitô giáo và tinh thần dấn thân của các nữ tu Dòng Mến Thánh Giá, sứ mạng này hứa hẹn sẽ tiếp tục nở hoa, góp phần xây dựng một cộng đồng ngày càng công bằng, nhân ái và tràn đầy tình hiệp nhất trong lòng Giáo hội và xã hội Việt Nam.
Pio Nguyên.
[*] Thuộc giáo xứ Ia H’ru – Phú Quang, Giáo hạt Chư Sê, Giáo phận Kon Tum (địa bàn hành chính huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai).
Tài Liệu Tham Khảo
* Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ. (2011). Kinh Thánh Tân Ước và Cựu Ước. Nhà Xuất Bản Tôn Giáo.
* Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo. (1992). Hội Đồng Giám Mục Việt Nam dịch.
* Công Đồng Vatican II. (1965). Hiến chế Mục vụ về Giáo hội trong Thế giới ngày nay: Gaudium et Spes.
* Công Đồng Vatican II. (1965). Sắc lệnh về Hoạt động Truyền giáo của Giáo hội: Ad Gentes.
* Đoàn Công Phước. (2015). Nhập môn Thần học Truyền giáo. NXB Tôn Giáo.
* Nguyễn Đăng Cường. (2007). Văn hóa Jrai. NXB Khoa Học Xã Hội.
* Phạm Đình Ngọc. (2016). Thần học về Con Người. NXB Hồng Đức.
* Lê Hồng Lý. (2012). Người Bahnar ở Việt Nam. NXB Văn hóa Dân tộc.
* Trần Thị Kim Anh. (2018). Vai trò của Giáo hội trong phát triển nông thôn vùng dân tộc thiểu số. Tạp chí Khoa học Xã hội, (số cụ thể).
* Đức cha Aloisiô Nguyễn Hùng Vị. (2020). Thư mục vụ về sứ mạng truyền giáo vùng cao.