
Phêrô Nguyễn Quốc Quỳnh, O.P.
Trong những năm gần đây, thuật ngữ “tình bạn sinh thái” (ecological friendship) ngày càng thu hút sự chú ý của nhiều ngành, trong đó có triết học, cụ thể là đạo đức học. Trước thực trạng khủng hoảng môi sinh và những hệ lụy nghiêm trọng mà nó kéo theo, đạo đức học môi sinh (environmental ethics) tìm cách xác lập những nguyên tắc đạo đức nhằm phục hồi lại sự quân bình vốn có của một nền “sinh thái toàn diện”. Sự phục hồi ấy khởi đi từ tinh thần “hoán cải sinh thái” (ecological conversion), đồng thời gợi mở nhu cầu định vị rõ hơn khái niệm “tình bạn sinh thái” như một yếu tố nền tảng trong việc kiến tạo một đạo đức môi sinh toàn diện. Khác với nhiều ngành khoa học khác, triết học không dễ chấp nhận những quan niệm giản lược hay đóng khung về một kiểu tình bạn thiếu chiều sâu chủ thể. Bài viết này sẽ trình bày một số góc nhìn về “hoán cải sinh thái” như một lối tiếp cận thông diễn học đạo đức cho khái niệm “tình bạn sinh thái”.
1. Từ ngữ
1.1. Hoán cải sinh thái
“Hoán cải sinh thái” (ecological conversion) là một thuật ngữ thần học lần đầu tiên được Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II giới thiệu trong buổi tiếp kiến chung ngày 17 tháng 1 năm 2001, như một lời mời gọi nhân loại thay đổi cách tiếp cận đối với môi trường và vai trò của con người trong công trình sáng tạo.[1] Trong đó, ngài nhấn mạnh rằng con người, thay vì làm “quản lý” của Thiên Chúa trên trái đất, đã trở thành kẻ chiếm đoạt và phá hủy thiên nhiên, khiến mối quan hệ giữa con người và vũ trụ bị rạn nứt. Do đó, việc hoán cải sinh thái không chỉ là hành động bảo vệ môi trường, mà là một sự thay đổi nội tâm mang tính luân lý và thiêng liêng.
Tư tưởng này tiếp tục được Đức Giáo hoàng Bênêđíctô XVI kế thừa và phát triển trong Thông điệp Caritas in Veritate (2009). Ngài mở rộng khái niệm “hoán cải sinh thái” bằng cách đặt nó trong tương quan với “sinh thái nhân văn” – một hệ sinh thái bao hàm con người, xã hội và văn hóa. Theo ngài, chỉ khi tôn trọng giá trị con người và nền đạo đức nhân văn, chúng ta mới có thể thiết lập một mối quan hệ hài hòa và bền vững với môi trường tự nhiên.[2] Vì thế, sự phát triển đích thực không chỉ là phát triển kinh tế hay kỹ thuật, mà còn là sự phát triển toàn diện của con người trong bối cảnh liên đới liên thế hệ.
Đến triều đại của Đức Giáo hoàng Phanxicô, khái niệm “hoán cải sinh thái” được đẩy lên một tầm mức toàn diện hơn. Trong Thông điệp Laudato Si’ (2015), ngài tiếp nối và làm phong phú thêm di sản tư tưởng của hai vị tiền nhiệm, nhấn mạnh đến mối liên hệ không thể tách rời giữa sinh thái học, công bằng xã hội và đạo đức liên thế hệ. Theo Đức Phanxicô, khủng hoảng môi trường gắn liền với khủng hoảng xã hội; một nền văn hóa tiêu thụ vô độ và thờ ơ với người nghèo không chỉ gây ra tổn hại cho thiên nhiên mà còn cho chính con người.[3] Vì vậy, “hoán cải sinh thái” đòi hỏi một sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức, lối sống, và mối quan hệ của con người với tha nhân và với Thiên Chúa. Chính trong tinh thần đó, bài viết dưới đây sẽ tiếp cận khái niệm “hoán cải sinh thái” như một lối thông diễn đạo đức hướng đến việc kiến tạo một nền sinh thái toàn diện – nơi đức tin, công lý xã hội, và bảo vệ môi trường gặp gỡ và soi sáng lẫn nhau.
1.2. Tình bạn sinh thái
Sinh thái là đối tượng của nhiều hoạt động nghiên cứu liên ngành, song khái niệm “tình bạn sinh thái” (ecological friendship)[4] chưa trở thành một diễn ngôn phổ biến như “đạo đức sinh thái” (ecological ethics) hay “công lý sinh thái” (ecological justice). Tuy nhiên, trong các nghiên cứu triết học gần đây, đặc biệt là triết học môi trường (environmental philosophy) đã có những nghiên cứu và gợi mở liên quan đến nó, dù có thể dùng các thuật ngữ khác hoặc nằm trong các phạm trù rộng hơn.
Triết học Đông phương đặc biệt là Đạo gia, Nho gia và Phật giáo, tuy không trực tiếp đề cập đến khái niệm “tình bạn sinh thái” theo ngôn ngữ hiện đại, nhưng đã hàm chứa những nền tảng sâu sắc cho mối quan hệ ấy. Đạo gia đề cao sự hòa hợp và đồng nhất giữa con người với tự nhiên; Nho gia hiện đại mở rộng đạo lý sang trách nhiệm với thế giới sinh thái; còn Phật giáo nhấn mạnh từ bi và tính tương duyên giữa muôn loài. Tất cả đều hướng đến một thế giới sống chung trong tôn trọng và liên đới với tự nhiên.
Triết học Tây phương từ cổ đại đến hiện đại có sự thay đổi trong quan niệm về mối quan hệ con người và tự nhiên. Trong khi triết học Hy Lạp cổ đại, như Stoic, coi tự nhiên có trật tự nội tại mà con người cần sống hòa hợp, thì từ cận đại, tư tưởng con người làm chủ tự nhiên chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20, triết học môi trường và các trào lưu như hiện sinh đã bắt đầu đặt lại vấn đề về sự liên kết và tôn trọng tự nhiên, mở ra khái niệm “tình bạn sinh thái”. Ta cũng bắt gặp tinh thần của khái niệm này trong bài ca tạo vật (Canticle of the Creatures) của thánh Phanxicô Asisi – nguồn cảm hứng của thần học sinh thái.
Những yếu tố trên tạo tiền đề cho việc tiếp cận một khái niệm mới cho một lối thông diễn đạo đức sinh thái – “Tình bạn sinh thái” (ecological friendship): mối quan hệ tương tác hài hòa giữa con người với thiên nhiên, dựa trên sự tôn trọng, cùng chung sống với thiên nhiên và sinh thái như những người “bạn” đồng hành. Tuy nhiên, dưới góc nhìn hữu thể luận và đạo đức học, đặc biệt theo triết học Kitô giáo, chỉ con người mới có khả năng thiết lập quan hệ bạn bè đầy đủ[5]. Do đó, cần xác định rõ khái niệm này như một hình thức đạo đức liên chủ thể mở rộng, hơn là mối quan hệ đối xứng thực sự. Vậy ta phải hiểu khái niệm tình bạn này như thế nào?
2. Tình bạn qua lối thông diễn của đạo đức học sinh thái
2.1. Phê bình khái niệm “tình bạn sinh thái”
Từ lối thông diễn của triết học và đạo đức học, liệu có thể nói đến một kiểu “tình bạn” giữa con người và thiên nhiên nếu xét từ quan niệm đạo đức học cổ điển? Theo Aristotle, tình bạn không đơn thuần là một cảm xúc, mà là một mối quan hệ có cấu trúc đạo đức, liên quan trực tiếp đến nhân đức. Ông cho rằng: “Tình bạn là một đức hạnh, hoặc ít nhất liên quan đến đức hạnh, và là điều thiết yếu nhất đối với đời sống. Không ai sẽ chọn sống mà không có bạn, dù có đủ mọi điều tốt đẹp khác.”[6] Thánh Tôma Aquinô đã kế thừa và phát triển khái niệm này, và nhấn mạnh rằng tình bạn đích thực phải dựa trên sự thiện chí hỗ tương (benevolentia mutua) và nền tảng của việc cùng chia sẻ những điều tốt đẹp (communicatio bonorum).[7] Như vậy, tình bạn theo nghĩa đạo đức học bao hàm mối quan hệ bình đẳng, tự do, có năng lực đạo đức và có khả năng hướng thiện.
Dưới ánh sáng của các tiêu chuẩn đó, khái niệm “tình bạn sinh thái” đặt ra một thách thức không nhỏ. Liệu các thực thể sinh thái như sông, rừng, động vật hay thậm chí hệ sinh thái nói chung có thể tham gia vào một mối quan hệ mang tính hỗ tương đạo đức? Nếu thiên nhiên không có ý thức đạo đức, không thể chủ ý hành động vì “điều thiện”, thì việc gọi mối quan hệ ấy là “tình bạn” theo nghĩa truyền thống có thể là một lối ẩn dụ hơn là một thực tại đạo đức. Thêm vào đó, việc nâng thiên nhiên lên vị thế của một “người bạn” có thể dẫn đến nguy cơ thần thánh hóa môi trường tự nhiên một hiện tượng từng xuất hiện trong nhiều truyền thống văn hóa cổ đại với các tín ngưỡng như thần rừng, thần sông, thần núi… Trong bối cảnh hiện đại, một số trào lưu sinh thái học cực đoan có xu hướng đề cao thiên nhiên một cách tuyệt đối, thậm chí phủ nhận vai trò đặc biệt của con người trong vũ trụ. Từ góc nhìn đạo đức học có nền tảng thần học, quan điểm này dễ rơi vào hình thức “thờ ngẫu tượng sinh thái” (eco-idolatry), vốn bị giới hạn bởi bản thể luận và thiếu nền tảng luân lý tương tác.
Tuy vậy, một hướng tiếp cận dung hòa có thể nhìn nhận rằng thiên nhiên có giá trị tự thân, không hoàn toàn bị quy định bởi công năng đối với con người. Quan hệ giữa con người và thiên nhiên dù không đồng đẳng tuyệt đối vẫn có thể mang tính trách nhiệm, chăm sóc và tương kính. Trong lối nhìn này, con người không phải là chủ nhân tuyệt đối, cũng không bị xóa mờ trong một trật tự vô chủ; thay vào đó, con người giữ vai trò người quản lý (steward), một thành viên có trách nhiệm trong mạng lưới sự sống.
2.2. Vấn đề “king ownership”: con người – chủ hay cộng tác viên?
Một trong những tranh luận phổ biến trong thần học môi sinh hiện nay là việc giải nghĩa lại đoạn sách Sáng Thế chương 1, câu 28: “Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất, và thống trị mặt đất. Hãy làm bá chủ cá biển, chim trời, và mọi giống vật bò trên mặt đất.” Cho đến tận ngày nay, đoạn văn này vẫn đang được một số học giả diễn giải theo hướng “thống trị tuyệt đối”, hay còn gọi là mô hình “king ownership”, trong đó con người nắm quyền sở hữu và điều khiển toàn bộ trật tự thiên nhiên. Tuy nhiên, cách hiểu này ngày càng bị chất vấn trong các thảo luận thần học và đạo đức học hiện đại. Thay vào đó, nhiều học giả nhấn mạnh rằng “thống trị” không mang ý nghĩa bá quyền, mà là sự ủy thác trách nhiệm quản lý. Thông điệp Laudato Si’, Đức Giáo hoàng Phanxicô là một lý giải mang tính thời sự cho vấn đề này.
Thật vậy, trong Thông điệp Laudato Si’ngài đã viết:
Hữu thể của chúng ta được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa và được trao quyền thống trị trên toàn cõi đất, và từ mệnh lệnh này, người ta có thể biện minh cho một sự thống trị tuyệt đối trên các loài thụ tạo khác. Các văn bản Kinh Thánh phải được đọc trong ngữ cảnh của nó, với một sự tường giải thích hợp, nhận biết rằng các văn bản này nói với chúng ta hãy ‘canh tác và gìn giữ’ khu vườn của thế giới (x. St 2,15). Canh tác có ý là trồng trọt, trong khi gìn giữ có nghĩa là chăm sóc, bảo vệ, giám sát và duy trì. Điều này hàm chứa một mối tương quan có trách nhiệm tương hỗ giữa con người với thiên nhiên.[8]
Như vậy, phải xác định rõ ràng là cả con người và thiên nhiên đều không có quyền làm chủ. Chỉ có Thiên Chúa mới thực sự là chủ của muôn vật muôn loài, nên việc trao quyền ở đây cần được nhìn nhận như một sự ủy thác mang tính luân lý. Vì thế, chúng ta không nên hiểu vai trò của con người như là kẻ bá chủ tuyệt đối. Mối quan hệ của con người với môi trường thiên nhiên nên là của một người quản lý khôn ngoan và “sự thống trị của chúng ta lên vũ trụ nên được hiểu đúng là một người quản lý có trách nhiệm.”[9] Theo lối thông diễn này, con người không được định vị như “ông chủ tối thượng” mà là một cộng tác viên (collaborator) trong công trình tạo dựng của Thiên Chúa. Điều này hàm ý một mối tương quan liên hiện hữu giữa Thiên Chúa – con người – và muôn loài thụ tạo. Trong quan hệ đạo đức, điều cốt yếu không phải là quyền sở hữu mà là khả năng đáp trả luân lý (moral responsiveness), điều mà chỉ con người với lý trí và tự do có thể đảm nhận. Từ nền tảng này, ta có thể đối chiếu với ba hệ thống đạo đức tiêu biểu[10] để chỉ ra một số giới hạn của mô hình “king ownership”:
Trước hết, theo cách mà Jeremy Bentham và John Stuart Mill đã phát triển trong Đạo đức học vị lợi (Ethics of Utilitarianism), một hành vi chỉ được xem là đạo đức nếu nó mang lại hệ quả tốt nhất cho số đông[11]. Nếu việc con người “làm chủ” thiên nhiên dẫn đến khai thác tối đa mà gây tổn hại lâu dài cho sinh quyển và các thế hệ tương lai, thì hành vi đó không thể biện minh về mặt đạo đức. Tiếp theo, dưới ánh sáng của Đạo đức học bổn phận (Ethics of deontology), Immanuel Kant nhấn mạnh rằng con người cần hành động theo nguyên tắc đúng, không vì lợi ích[12]. Nếu môi trường có giá trị tự thân và phải được tôn trọng như một “mục đích tự nó”, thì việc áp đặt quyền sở hữu tuyệt đối là hành vi vi phạm nguyên lý đạo đức căn bản này. Sau cùng, theo Đạo đức học luật tự nhiên (Natural law ethics), Thánh Tôma Aquinô khẳng định rằng lý trí con người có thể nhận ra trật tự luân lý trong tự nhiên, và bổn phận đạo đức là sống hài hòa với trật tự đó[13]. Con người không được phép thống trị thiên nhiên cách tuyệt đối, mà được mời gọi cộng tác với công trình tạo dựng qua hành động phù hợp với luật tự nhiên.
Từ quan điểm nói trên, ta có thể rút ra một điểm chung: mô hình “làm chủ tuyệt đối” đi ngược lại với trách nhiệm đạo đức của con người trong tương quan với môi trường. Con người không phải là chủ sở hữu tuyệt đối, mà là người cộng tác có trách nhiệm, được mời gọi tôn trọng, bảo tồn và phát triển thế giới tạo thành theo hướng bền vững và công bằng liên thế hệ.
3. Hoán cải sinh thái và sự phục hồi yếu tính đạo đức
Bước sang thế kỷ XX, triết học môi trường và các trào lưu như hiện sinh đã bắt đầu đặt lại vấn đề về sự liên kết và tôn trọng tự nhiên, mở ra những góc nhìn mới về “hoán cải sinh thái” và “tình bạn sinh thái”.
Với các triết gia như Friedrich Nietzsche và Albert Schweitzer, mặc dù đều xuất phát từ những nền tảng văn hóa và tôn giáo chung, và đều chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi tư tưởng của Schopenhauer nhưng dưới góc nhìn của đạo đức học việc tôn kính sự sống và hoán cảnh sinh thái là những mặt đối lập căn bản đem đến những sự tương đồng cách triệt để trong việc phục hồi yếu tính của đức hạnh môi sinh. Nếu như với Nietzsche, con người – thời kỳ trưởng thành chỉ đơn thuần là một phần của tự nhiên, như bất kỳ loài động vật nào khác thì ngược lại, đối với Schweitzer, lòng khát khao sự sống giữa lòng sự sống cho thấy sự công nhận giá trị thực tại của mọi thực thể sống – kéo theo những hàm ý đạo đức nghiêm khắc, thậm chí mang tính khổ hạnh.[14] Từ điểm này, học giả Chandler D. Rogers đã chỉ ra: việc đặt khái niệm “tôn kính sự sống” của Schweitzer vào trong khuôn khổ đạo đức đức hạnh môi sinh như một trong nhiều đức hạnh môi trường sẽ giúp làm sáng rõ và thúc đẩy mạnh mẽ hơn tâm thế mà nó đòi hỏi. Từ đó có thể thấy rằng, từ đạo đức học sinh thái đến hoán cải sinh thái là một quá trình đạo dức.
Hoán cải sinh thái (ecological conversion) không đơn thuần là việc thay đổi hành vi môi trường mà còn là một chuyển hóa đạo đức xấu xa trong con người, một sự hoán cải được đặt trong tương quan với “sinh thái nhân văn” – một hệ sinh thái bao hàm con người, xã hội và văn hóa. Không những thế nó còn cần được đẩy nên một tầm mức mang tính toàn diện mang tính hiệp thông và phổ quát hơn như cách mà Đức Phanxicô đã khai triển: một sự thay đổi từ trong lối sống, hệ giá trị và căn tính đạo đức. Sự thay đổi này “bao gồm nhiều thái độ để có thể cùng nhau nuôi dưỡng tinh thần chăm sóc đại lượng dịu dàng”, sống lòng biết ơn nhưng không trong “một nhận thức trìu mến về sự liên kết của chúng ta với toàn thể thụ tạo, cùng dự phần hiệp thông hoàn vũ tuyệt vời”[15] Đặt trong hệ diễn ngôn của đạo đức học, đây là một bước chuyển biến quan trọng chuyển từ vị lợi hoặc vị kỷ sang mô hình đạo đức học nhân đức (Ethics of Virtues). Trong đó, con người trở thành một hữu thể có khả năng cảm nhận, đánh giá và hành động hướng về điều thiện trong tương quan liên hiện hữu giữa Thiên Chúa – con người – và muôn loài thụ tạo. Điều này mở ra một hướng tiếp cận và một lối thông diễn cho việc phục hồi yếu tính hướng thiện nơi con người và vạn vật. Đồng thời, giúp con người nhận ra yếu tính “thụ tạo” nơi chính bản thân mình.
Như vậy, có thể thấy rằng hoán cải sinh thái, khi được đặt trong lối thông diễn của tình bạn, không chỉ phục hồi yếu tính đạo đức cho khái niệm “tình bạn sinh thái”, mà còn định hướng lại tương quan giữa con người và thế giới theo chiều kích cộng tác và liên hiện hữu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khái niệm “tình bạn” mang nội dung và nền tảng khác biệt trong các diễn ngôn triết học và thần học, nên việc vận dụng nó vào thông diễn đạo đức đòi hỏi sự tỉnh thức về phạm vi và giới hạn. Dẫu vậy, ở cả hai truyền thống, tình bạn đều có thể đóng vai trò như một cấu trúc trung gian giàu tiềm năng đạo đức, mở lối cho sự chuyển hóa từ thống trị sang hiệp thông, từ sở hữu sang cộng hưởng. Chính trong tiến trình này, hoán cải sinh thái có thể trở thành động lực cho một nền đạo đức mang tính chữa lành và tái lập mối quan hệ giữa con người và ngôi nhà chung.
Nguồn: daminhvn.net
[1] John Paul II, General Audience, January 17, 2001, “God Made Man the Steward of Creation,” accessed April 23, 2025, https://www.vatican.va/content/john-paul-ii/en/audiences/2001/documents/hf_jp-ii_aud_20010117.html.
[2] X. Benedict XVI, Caritas in Veritate, June 23, 2009, no. 51, accessed April 29, 2025, https://www.vatican.va/content/benedict-xvi/en/encyclicals/documents/hf_ben-xvi_enc_20090629_caritas-in-veritate.html.
[3] X. ĐGH Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24-5-2015), số 216 – 221, bản dịch của Ủy ban Bác ái Xã hội – Caritas Việt Nam.
[4] Về khái niệm “tình bạn sinh thái” (ecological friendship), xin xem thêm: Toan Ninh, Eco-Friendship as the Pathway to Ecological Solidarity: Nurturing Harmony with God, Humans, and Earth (luận án STD, Jesuit School of Theology of Santa Clara University, 2024).
[5] X. Thomas Aquinas, Summa Theologiae, II-II, q. 23, a. 1.
[6] Aristotle, Nicomachean Ethics, trans. W.D. Ross, revised by J.O. Urmson, in The Complete Works of Aristotle, ed. Jonathan Barnes, Princeton University Press, 1984, Book VIII, 1, 1155a5–6.
[7] X. Summa Theologiae, II–II, q.23, a.1.
[8] Thông điệp Laudato Si’, số 67.
[9] Laudato Si’, số 116.
[10] Người viết lựa chọn 3 lý thuyết trên đứng trên lập trường của triết học và đạo đức học với mong ước chỉ ra một số hạn chế nhất định trong mô hình “king ownership”. Thiết nghĩ, nếu đứng trên lập trường của thần học, thì lý thuyết về đạo đức học nhân đức sẽ là một chọn lựa tối ưu.
[11] X. Fr Joseph Tân Nguyễn, OFM, Đạo đức học tổng quát (HCM: Phương Đông, 2016), 106-109.
[12] X. Immanuel Kant, Kant’s Moral Philosophy, Stanford Encyclopedia of Philosophy, Fall 2021 Edition, ed. Edward N. Zalta, accessed May 1, 2025, https://plato.stanford.edu/entries/kant-moral/.
[13] X. Summa Theologiae, I-II, q. 94, a. 2.
[14] X. Chandler D. Rogers, “Reverence for Life and Ecological Conversion,” Worldviews: Global Religions, Culture, and Ecology 27, no. 3 (2023): 261–83.
[15] X. Laudato Si’, số 216 – 221.
