
Vatican News (16.10.2025) – “Chiến dịch Huynh đệ” là mô hình mục vụ độc đáo của Giáo hội Công giáo Brazil kéo dài sáu thập kỷ, biến Phụng vụ Mùa Chay thành một lời mời gọi hành động tập thể vì công lý xã hội và sinh thái toàn diện. Chiến dịch này là minh chứng mạnh mẽ cho việc công lý chính là hình thức cao nhất của bác ái, cung cấp một khuôn mẫu toàn cầu về vai trò tiên tri của Giáo hội trong thế giới hiện đại.
Sự mở rộng sứ vụ Kitô giáo
Từ những trang đầu tiên của Kinh Thánh cho đến lời giảng dạy của Chúa Giêsu, tình thương và công lý luôn được xem là cốt lõi không thể tách rời của đời sống đức tin Kitô giáo. Đức tin không chỉ là một vấn đề cá nhân, giới hạn trong phạm vi nội tâm hoặc nhà thờ, mà phải được biểu lộ ra bên ngoài qua hành động cụ thể đối với người khác và đối với thế giới.
Trong suốt sáu thập kỷ qua, Giáo hội Công giáo tại Brazil đã kiến tạo một mô hình mục vụ – xã hội độc đáo với tên gọi Campanha da Fraternidade (“Chiến dịch Huynh đệ”). Khởi xướng từ năm 1961, Chiến dịch này đã nhanh chóng trở thành một chương trình mục vụ toàn quốc được bảo trợ bởi Hội đồng Giám mục Brazil từ năm 1964. Chiến dịch Huynh đệ không chỉ đơn thuần là một hoạt động gây quỹ từ thiện, mà là một sáng kiến phụng vụ công khai, kết hợp Mùa Chay – thời điểm hoán cải cá nhân – với lời mời gọi hành động cụ thể vì công lý, liên đới và sinh thái toàn diện.
Sự kiên định và khả năng thích nghi của Chiến dịch Huynh đệ trong 60 năm qua đã biến nó thành một hình mẫu toàn cầu về việc lồng ghép các vấn đề xã hội – chính trị vào phụng vụ, khẳng định rằng ơn gọi hoán cải của Kitô hữu phải bao gồm cả trách nhiệm đối với Công lý Khí hậu và Ngôi nhà chung của chúng ta.
Sự phát triển của Chiến dịch Huynh đệ không phải là ngẫu nhiên, nhưng gắn liền với các biến chuyển sâu rộng trong lịch sử xã hội và Giáo hội Brazil, và có thể được phân tích rõ rệt qua ba giai đoạn trưởng thành về thần học và xã hội.
Giai đoạn Bác ái Xã hội (1964–1985)
Chiến dịch Huynh đệ tại Brazil được hiện thực hóa trên toàn quốc vào năm 1964, cùng thời điểm đất nước rơi vào chế độ quân sự độc tài. Trong bối cảnh Giáo hội bị hạn chế nhiều quyền tự do chính trị và xã hội, Chiến dịch ban đầu tập trung vào việc khơi dậy lòng bác ái Kitô giáo trong cộng đoàn dân Chúa.
Dù không trực tiếp đụng chạm đến chính trị, nhưng việc cổ võ lòng thương xót và giúp đỡ người nghèo trong một xã hội bị kiểm duyệt lại chính là một hình thức can thiệp xã hội mang chiều sâu Tin Mừng, giữ vững vai trò là tiếng nói cho những người không có tiếng nói. Việc nhấn mạnh vào phẩm giá con người và lòng thương xót là sự cụ thể hóa tinh thần Công đồng Vatican II, rằng: “Niềm vui và hy vọng, nỗi buồn và lo lắng của con người ngày nay, đặc biệt là người nghèo khổ và mọi người đang chịu đau khổ, cũng là niềm vui và hy vọng, nỗi buồn và lo lắng của các môn đệ Chúa Kitô”.
Giai đoạn Quyền Công dân và Công lý Xã hội (1985–2010)
Sau khi Brazil chuyển đổi sang chế độ dân chủ, Giáo hội có nhiều không gian hơn để phát huy sứ vụ xã hội của mình, tiếp tục phát triển thần học giải phóng và giáo huấn xã hội của Giáo hội.
Chiến dịch Huynh đệ không còn chỉ giới hạn trong hành động từ thiện, mà bắt đầu đưa ra các chủ đề liên quan đến quyền công dân, dân chủ, nhân quyền, và phê phán các cơ cấu gây bất công.
Giai đoạn này đánh dấu sự trưởng thành trong việc áp dụng phương pháp Mô hình “Nhìn – Xét – Hành động”. Giáo hội dùng các vấn đề xã hội cụ thể làm nội dung suy tư phụng vụ. Điều này góp phần lớn vào việc nâng cao ý thức công dân và củng cố vai trò đạo đức của Giáo hội. Giáo hội nhận ra rằng việc công bố Tin Mừng phải được gắn liền với sự giải phóng con người khỏi mọi hình thức áp bức. Điều này phù hợp với Giáo huấn Xã hội: “Hoạt động của Giáo hội trong lĩnh vực công lý chỉ có thể được xem xét một cách thỏa đáng như là việc công bố Tin Mừng và các bí tích”.
Giai đoạn Sinh thái Toàn diện (2011 đến nay)
Từ năm 2011, và đặc biệt sau Thông điệp Laudato si’ (2015), Chiến dịch Huynh đệ chuyển mạnh sang giai đoạn thứ ba, tập trung vào Sinh thái Toàn diện.
Các chủ đề không còn chỉ nói đến “môi trường” một cách tách biệt, mà gắn chặt với quyền của người dân bản địa, quyền tiếp cận tài nguyên, công bằng khí hậu và an ninh lương thực.
Sự đồng điệu này thể hiện sự nhất quán với giáo huấn của Đức Giáo hoàng Phanxicô, người đã khẳng định: “Chúng ta phải lắng nghe cả tiếng kêu của Trái đất bị tổn thương lẫn tiếng kêu của người nghèo”.
Việc hợp tác với các hệ phái Kitô giáo khác qua chủ đề “Ngôi Nhà Chung” (Casa Comum) chứng minh rằng việc bảo vệ thế giới thụ tạo là một nhiệm vụ vượt qua ranh giới giáo phái. Đây là minh chứng sống động cho việc phụng vụ không chỉ là nghi thức nội bộ, mà là khởi đầu của hành động công khai, liên tôn và đại kết vì lợi ích chung.
Từ Phụng vụ đến Không gian Công cộng
Điểm nổi bật và độc đáo nhất của Chiến dịch Huynh đệ tại Brazil là khả năng gắn kết sâu sắc giữa phụng vụ và đời sống xã hội, biến nó thành một mô hình mà các nhà thần học gọi là “Không gian Phụng vụ Công cộng”.
Khác với nhiều chương trình từ thiện hay xã hội khác, Chiến dịch Huynh đệ gắn liền và lấy sức mạnh từ Mùa Chay, thời điểm cao điểm của sự hoán cải trong năm phụng vụ.
Sự kết hợp này biến Mùa Chay thành một mùa hành động đạo đức tập thể, không chỉ tập trung vào hoán cải cá nhân mà còn để canh tân các cấu trúc xã hội. Đức tin không bị giới hạn trong bốn bức tường nhà thờ, mà được mở rộng, hòa nhập vào các không gian xã hội – chính trị – sinh thái. Điều này phản ánh lời mời gọi của Công đồng: “Giáo dân phải là những chứng nhân của Chúa Kitô trong mọi sự, ở giữa cộng đồng nhân loại”.
Chiến dịch Huynh đệ chứng minh rằng phụng vụ không chỉ là việc tôn thờ bên trong, mà là nguồn cảm hứng và sức mạnh để Dân Chúa dấn thân ra thế giới, nơi phụng vụ được tiếp tục bằng đời sống phục vụ. Đó là sự cụ thể hóa Hiến chế Phụng vụ: “Phụng vụ là chóp đỉnh mà hoạt động của Giáo hội hướng tới, đồng thời là nguồn mạch tuôn trào mọi năng lực của Giáo hội”.
Một yếu tố thành công khác của Chiến dịch là việc sử dụng hiệu quả phương tiện truyền thông và kỹ thuật số, đặc biệt trong giai đoạn gần đây, giúp tăng gấp đôi sự tham gia của giáo dân tại giáo xứ.
Việc tận dụng công nghệ đã giúp người giáo dân trở thành những “nhà truyền giáo kỹ thuật số” của công lý. Điều này phù hợp với nhận định của Đức Giáo hoàng Phanxicô về vai trò của truyền thông: “Môi trường kỹ thuật số là một môi trường đích thực, nó không phải là một thế giới song song hoặc thuần túy ảo, mà là một phần của thực tại hàng ngày của nhiều người”.
Ánh sáng của Giáo huấn Hội Thánh
Công đồng Vatican II đã kêu gọi một Giáo hội “đi ra”, một Giáo hội không khép kín mà mở lòng đối thoại và phục vụ thế giới. Giáo hội Brazil đã thực hiện điều này bằng cách không né tránh các vấn đề thế tục mà trực tiếp đặt chúng vào trung tâm của sự hoán cải Mùa Chay.
Chiến dịch Huynh đệ làm nổi bật giáo lý về “Giáo hội là Dân Thiên Chúa”. Sứ vụ xã hội là của toàn thể Dân Chúa. “Các vị mục tử phải nhận biết và cổ vũ phẩm giá cũng như trách nhiệm của giáo dân trong Giáo hội. Họ phải sẵn sàng sử dụng kinh nghiệm của giáo dân trong các vấn đề mục vụ và xã hội”. Giáo dân là lực lượng tiên phong trong việc biến các chủ đề xã hội của Chiến dịch Huynh đệ thành hành động cụ thể tại môi trường sống và làm việc của họ.
Được truyền cảm hứng mạnh mẽ bởi Thông điệp Laudato si’ và Fratelli tutti của Đức giáo hoàng Phanxicô, việc Chiến dịch tập trung vào Công bằng Khí hậu đã thể hiện tính tiên tri của Giáo hội trước các thách đố toàn cầu. Nó phản ánh giáo huấn của Đức Thánh Cha Phanxicô rằng “Thế giới là một bàn tiệc chung” và “Không có sự giải cứu nào cho môi trường nếu chúng ta không chăm sóc nhân loại ngay lúc này”.
Sự đồng bộ hóa với Hội nghị COP30 về biến đổi khí hậu sẽ diễn ra tại Belém, Brazil vào tháng 11/2025, với trọng tâm là vấn đề bảo vệ rừng Amazon và sự đa dạng sinh học, cho thấy Chiến dịch Huynh đệ là một tiếng nói đạo đức có ảnh hưởng đến chính sách toàn cầu.
Những Thách đố, Thành quả và Ý nghĩa thần học
Dù Chiến dịch Huynh đệ đã đạt được những thành tựu phi thường, nhưng nó cũng đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh xã hội và tôn giáo thay đổi.
Chiến dịch thường phải đối mặt với sự phân cực, khi các chủ đề về công lý xã hội bị hiểu lầm như một hình thức “chính trị hóa đức tin”. Tuy nhiên, Giáo hội Brazil đã kiên định với lập trường rằng công lý không phải là vấn đề đảng phái, mà là một đòi hỏi cốt lõi của Tin Mừng.
Sự hiện diện của Giáo hội trong không gian xã hội không phụ thuộc vào số lượng tín hữu, mà ở chất lượng của chứng tá đức tin, tính tiên tri của tiếng nói Giáo hội, và khả năng hành động cụ thể trước nỗi đau của nhân loại và trái đất.
Chiến dịch Huynh đệ chứng minh rằng: Công lý không phải là một nhánh của bác ái, mà là hình thức cao nhất của nó. “Giáo hội tin rằng việc giải phóng con người là một phần không thể thiếu của sứ vụ Phúc âm hóa”. Công bằng khí hậu và sinh thái toàn diện là một phần không thể thiếu của sứ vụ Kitô giáo hôm nay.
Công lý là Hình thức cao nhất của Bác ái
Chiến dịch Huynh đệ là một mô hình mục vụ tiên phong, nơi đức tin, phụng vụ và hành động xã hội hòa quyện trong một dòng chảy lịch sử kéo dài hơn nửa thế kỷ tại Brazil. Nó cho thấy Giáo hội không đứng ngoài cuộc, mà ở giữa xã hội, giữa những đau khổ, bất công và hy vọng của con người.
Trong thế giới đang chịu tổn thương vì chiến tranh, biến đổi khí hậu và khủng hoảng đạo đức, những sáng kiến như Chiến dịch Huynh đệ nhắc nhở chúng ta rằng công lý là hình thức cao nhất của bác ái. Và như Đức Giáo hoàng Phanxicô từng nói: “Tôi thà chọn một Giáo hội trải qua thương tích hơn là một Giáo hội bị bệnh vì khép kín. Tôi thấy Giáo hội như một bệnh viện dã chiến sau một trận chiến.”
Giáo hội Brazil đã chứng minh rằng khi Giáo hội dám bước ra khỏi các bức tường, dám chọn các chủ đề thời sự của xã hội để suy tư trong phụng vụ, thì Giáo hội sẽ thực sự trở thành Ánh sáng và Muối men của trần gian, mang lại sự chữa lành và canh tân cho Ngôi nhà chung của chúng ta. Sứ vụ đức tin của người Kitô hữu phải trở thành hành trình chữa lành thế giới bằng chính lòng thương xót, sự công bằng và niềm hy vọng nơi Đức Kitô.