Ông nhắc tôi nhớ rằng: giữa đêm tối nhất, một tia sáng vẫn đủ để thắp lên hy vọng.
Một buổi sáng ẩm ướt, tôi lên đường đến thăm một người anh em mang căn bệnh phong. Con đường dẫn đến nhà ông ngoằn ngoèo, trơn trượt và hoang vắng đến lạ. Không có lấy một ngôi nhà, một bóng người hay một tiếng nói nào vang lên giữa vùng đất rẫy bạt ngàn cà phê. Chỉ có chị em tôi và bước chân lầm lũi, bám víu vào từng bụi cỏ bên đường để không bị ngã trong lớp bùn đỏ lầy lội.
Sau một hồi lần theo hướng chỉ đường, chị em tôi cũng đến được nơi. Ngôi nhà nằm lọt thỏm giữa rẫy, vắng tanh và cô tịch. Tôi gọi tên ông nhiều lần trong không gian tĩnh lặng. Rồi từ phía xa, một bóng người lặng lẽ xuất hiện ra, chậm rãi bước về phía chúng tôi. Đó là một người đàn ông trung niên, dáng đi khó nhọc, từng bước như kéo lê trong mỏi mệt. Ông tên là Alôk là một người sắc tộc Jrai.
Sau vài lời chào hỏi và giới thiệu, tôi được biết ông sống một mình. Căn nhà nhỏ bé này do một người ân nhân dựng nên – một nơi trú nắng, trú mưa giữa đồng không mông quạnh. Nhìn ông với đôi tất luôn mang trên chân, tôi không nhận ra căn bệnh đã đeo đuổi ông. Cho đến khi ông gỡ tất ra – bàn chân lở loét, biến dạng – tôi mới lặng người. Đó là dấu tích không thể xóa nhòa của bệnh phong.
Không thể sống chung với gia đình, ông phải rời xa vòng tay người thân, rút lui về một góc khuất của thế giới. Nơi đó không chỉ có cái lạnh của rẫy rừng, mà còn là cái lạnh của sự cô đơn, của ánh nhìn kỳ thị và nỗi mặc cảm khôn nguôi.
Trời bắt đầu chuyển mưa, những cụm mây đen ùn ùn kéo đến. Tôi đành tạm biệt ông để quay về trước khi con đường đất đỏ trở nên không thể đi qua. Nhưng những đám mây đen kia dường như cũng kéo một góc lòng tôi xuống nặng trĩu. Tôi bước đi mà không thể ngừng nghĩ về ông – một con người như bao người khác, nhưng lại phải gánh chịu một phần thiệt thòi và xa lánh chỉ vì căn bệnh chẳng ai mong muốn.
Thế nhưng giữa bóng tối của sự cách ly và nghèo túng, tôi đã nhìn thấy nơi ông một ánh sáng nhỏ – ánh sáng của lòng kiên cường. Dù sống giữa rẫy vắng, thiếu thốn và cô đơn, ông vẫn sống. Sống bình thản. Sống hiền lành. Sống biết ơn. Có lẽ không chỉ mái nhà tạm bợ này là món quà ông được trao tặng, mà chính ông – với đời sống âm thầm nhưng đầy nội lực – lại là một món quà quý giá cho những ai có cơ hội được gặp gỡ. Ông nhắc tôi nhớ rằng: giữa đêm tối nhất, một tia sáng vẫn đủ để thắp lên hy vọng.
Nt. Maria Tú Cẩm, FMI